Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 79.670 | 108.420 | 28.750 |
| Trái Phiếu | 20.060 | 20.060 | 0.000 |
| Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tiền mặt | 79.157 | 34.997 |
| Doanh Nghiệp | 20.012 | 14.813 |
| Phái sinh | 0.482 | 3.420 |
| Giấy Tờ Có Giá | 0.322 | 13.060 |
| Chính phủ | 0.027 | 69.391 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 1
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Time Deposit Eur | - | 46.99 | - | - | |
| Time Deposit Eur | - | 40.25 | - | - | |
| DWS Institutional Pension Floating Y IC | LU0193172185 | 9.50 | - | - | |
| DWS Institutional Pension Flex Yield | LU0224902659 | 9.50 | - | - | |
| DWS Institutional ESG Euro Mny Mkt IC | LU0099730524 | 6.00 | - | - | |
| DWS Euro Reserve | LU0011254512 | 5.00 | 142.350 | +0.01% | |
| DWS EUR Money Market | LU0225880524 | 5.00 | - | - | |
| DWS Institutional Pension Vario Yield | LU1120400566 | 5.00 | - | - | |
| DWS Rendite Optima | LU0069679222 | 1.50 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| DWS Funds Invest ZukunftsStrategie | 5.59B | -3.25 | 6.27 | 3.67 | ||
| Deutsche Bank Best Allocation Balan | 3.74B | -1.98 | 5.08 | 3.50 | ||
| DWS Funds Invest Vermogensstrategie | 2.97B | -3.20 | 6.67 | 3.70 | ||
| DWS Vermogensmandat Dynamik | 2.28B | 3.12 | 10.06 | 4.24 | ||
| ARERO Der Weltfonds | 2.26B | 4.57 | 8.30 | 6.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét