Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.550 | 29.820 | 12.270 |
Chứng Khoán | 22.870 | 22.890 | 0.020 |
Trái Phiếu | 56.560 | 71.030 | 14.470 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Khác | 2.600 | 2.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.170 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.849 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.545 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.789 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.001 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.118 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 21.090 | 20.876 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.560 | 16.596 |
Chăm sóc Sức khỏe | 14.140 | 12.767 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.820 | 10.607 |
Công Nghiệp | 10.810 | 11.333 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.560 | 6.930 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.520 | 7.386 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.350 | 5.313 |
Năng lượng | 3.180 | 3.626 |
Tiện ích | 2.750 | 3.424 |
Bất Động Sản | 1.230 | 4.219 |
Số vị thế mua: 518
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate Financials | LU0484968812 | 4.90 | 142.97 | +0.23% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 4 | LU0643975591 | 4.65 | 175.56 | +0.19% | |
DWS Invest ESG Eurp Small/Mid Cap ID | LU2357626097 | 2.42 | - | - | |
iShares $ Asia Investment Grade Corp Bond UCITS US | IE0007G78AC4 | 1.98 | 5.06 | +0.40% | |
iShares Edge MSCI World Minimum Volatility ESG UCI | IE00BKVL7778 | 1.58 | 7.24 | -0.14% | |
Xtrackers IE Physical Gold ETC | DE000A2T0VU5 | 1.52 | 40.69 | +0.52% | |
United States Treasury Notes 0.375% | - | 1.49 | - | - | |
DWS Invest ESG Euro Corporate Bds IC100 | LU2233196539 | 1.48 | - | - | |
Btp Tf 0.50% Fb26 Eur | IT0005419848 | 1.42 | 97.840 | -0.01% | |
United States Treasury Notes 0.5% | - | 1.31 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Akkumula LD | 10.81B | 9.75 | 10.02 | 11.47 | ||
DWS Akkumula ID | 10.81B | 9.98 | 10.96 | 12.25 | ||
DWS Dynamic Opportunities LC | 3.67B | 5.63 | 4.26 | 7.09 | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland FC | 1.95B | 6.25 | 2.17 | 7.70 | ||
DWS Aktien Strategie Deutschland ID | 1.95B | 6.33 | 2.48 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét