Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.590 | 0.650 | 0.060 |
Trái Phiếu | 99.410 | 99.420 | 0.010 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 92.071 | 21.802 |
Chính phủ | 7.339 | 47.937 |
Tiền mặt | 0.590 | 26.689 |
Số vị thế mua: 156
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Mutuel Home Loan SFH 0.625% | FR0014008RP9 | 2.06 | - | - | |
Bank of Nova Scotia 0.45% | XS2457002538 | 1.86 | - | - | |
National Australia Bank Ltd. 0.75% | XS1942618023 | 1.83 | - | - | |
DnB Boligkreditt AS 0.625% | XS1839888754 | 1.67 | - | - | |
Kutxabank SA BLKUTK 1.25 22-Sep-2025 | ES0443307063 | 1.61 | 98.904 | +0.05% | |
DnB Boligkreditt AS 0.625% | XS1934743656 | 1.44 | - | - | |
Canadian Imperial Bank of Commerce 0.375% | XS2454011839 | 1.39 | - | - | |
Societe Generale SFH 0.5% | FR0013259413 | 1.36 | - | - | |
NIBC Bank N.V. 0.01% | XS2065698834 | 1.34 | - | - | |
Dz Hyp AG 0.01% | DE000A3E5UY4 | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWSo Ultra Short Fixed Income Fund | 1.4B | 3.94 | 2.26 | 0.65 | ||
DWS Euroland Strategie (Renten) LD | 969.06M | 5.25 | 0.85 | 0.70 | ||
ZinsPlus | 226.07M | 4.66 | 2.62 | 0.78 | ||
DWS Global Hybrid Bond Fund FD | 210.47M | 7.75 | 2.10 | 3.27 | ||
DWS Global Hybrid Bond Fund LD | 210.47M | 7.51 | 1.85 | 3.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét