
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.410 | 24.150 | 22.740 |
Chứng Khoán | 28.440 | 28.480 | 0.040 |
Trái Phiếu | 52.200 | 55.790 | 3.590 |
Chuyển Đổi | 17.790 | 17.790 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.120 | 6.160 | 6.040 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.366 | 16.399 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.000 | 2.384 |
Giá trên doanh thu | 1.413 | 1.782 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.768 | 10.082 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.776 | 2.647 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.930 | 9.664 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.430 | 17.570 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 17.100 | 7.202 |
Công Nghiệp | 14.170 | 12.311 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 13.150 | 7.292 |
Tiện ích | 12.850 | 3.485 |
Công nghệ | 8.470 | 20.343 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.320 | 10.880 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.630 | 11.180 |
Bất Động Sản | 2.850 | 3.986 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.450 | 5.148 |
Năng lượng | 1.570 | 3.855 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone 5-7 UCI | LU0290357176 | 8.92 | 233.79 | -0.03% | |
Lyxor EuroMTS 5-7Y Invstmnt Grd C | LU1287023003 | 8.88 | 159.42 | +0.02% | |
iShares Euro Government Bond 3-7Yr UCITS Acc | IE00B3VTML14 | 6.02 | 133.07 | -0.04% | |
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 5.66 | 223.446 | +0.05% | |
CQS Global Convertible I EUR Acc | IE00BTFQZS81 | 4.71 | - | - | |
FTGF WA Asian Opps A EURH Acc | IE00B2Q1FL66 | 4.71 | - | - | |
Candriam Bonds Euro Government Investment Grade Cl | LU0144744124 | 4.68 | 1,122.140 | +0.20% | |
LO Funds - Convertible Bond, EUR NA | LU0209988657 | 4.68 | 22.359 | -0.13% | |
BNP Paribas Em Bd Opps I RH Eur C | LU0823390272 | 4.66 | - | - | |
DWS ESG Convertibles TFC | DE000DWS2SB3 | 3.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Funds Invest ZukunftsStrategie | 5.25B | -6.25 | 3.63 | 2.22 | ||
Deutsche Bank Best Allocation Balan | 3.61B | -3.02 | 6.01 | 3.06 | ||
DWS Funds Invest Vermogensstrategie | 2.87B | -5.88 | 4.48 | 2.56 | ||
I Top Dividend FD | 2.28B | 2.99 | 5.44 | 5.68 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend FC | 2.28B | 2.98 | 5.43 | 5.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét