
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.400 | 27.030 | 20.630 |
Chứng Khoán | 28.300 | 28.450 | 0.150 |
Trái Phiếu | 55.170 | 58.030 | 2.860 |
Chuyển Đổi | 11.130 | 11.130 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.004 | 16.114 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.849 | 2.361 |
Giá trên doanh thu | 1.554 | 1.763 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.273 | 9.968 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.557 | 2.657 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.880 | 9.965 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 33.480 | 17.607 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 14.730 | 7.213 |
Công nghệ | 13.350 | 20.114 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.200 | 11.004 |
Công Nghiệp | 8.010 | 12.131 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.150 | 11.435 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.230 | 7.275 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.210 | 5.139 |
Năng lượng | 3.090 | 3.867 |
Bất Động Sản | 2.290 | 4.014 |
Tiện ích | 1.260 | 3.481 |
Số vị thế mua: 41
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 9.85 | 220.635 | -0.08% | |
BNP Paribas Euro High Yld Bd I C | LU0823381016 | 9.07 | - | - | |
LO Funds - Convertible Bond, EUR NA | LU0209988657 | 7.16 | 21.737 | -0.21% | |
ACATIS IfK Value Renten UI A | DE000A0X7582 | 6.16 | 45.050 | -0.16% | |
Robeco Financial Institutions Bds I € | LU0622664224 | 5.80 | - | - | |
Nordea 1 - Swedish Short- Term Bd BP SEK | LU0064321663 | 4.47 | - | - | |
BGF European High Yield Bond D2 EUR | LU1191877965 | 4.40 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO High Yi | LU0849400030 | 4.40 | 188.198 | -0.07% | |
Berenberg Financial Bonds I D EUR | LU0636630260 | 3.73 | - | - | |
SPDR MSCI Europe Financials UCITS | IE00BKWQ0G16 | 3.23 | 113.06 | -1.21% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Funds Invest ZukunftsStrategie | 5.17B | -7.92 | 2.56 | 2.20 | ||
Deutsche Bank Best Allocation Balan | 3.51B | -3.03 | 4.37 | 2.76 | ||
DWS Funds Invest Vermogensstrategie | 2.83B | -5.71 | 4.22 | 2.18 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend FC | 2.29B | 5.33 | 4.16 | 5.40 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend ID | 2.29B | 9.04 | 3.87 | 4.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét