
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.050 | 41.170 | 22.120 |
Chứng Khoán | 31.370 | 31.370 | 0.000 |
Trái Phiếu | 46.720 | 51.760 | 5.040 |
Chuyển Đổi | 1.920 | 1.920 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.490 | 15.314 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.787 | 2.133 |
Giá trên doanh thu | 2.236 | 1.588 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.817 | 8.772 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.867 | 2.580 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.214 | 12.239 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 16.440 | 10.969 |
Công nghệ | 13.030 | 18.063 |
Công Nghiệp | 11.430 | 12.080 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.000 | 16.852 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.510 | 12.927 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.970 | 6.725 |
Tiện ích | 7.720 | 3.898 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.890 | 5.963 |
Bất Động Sản | 5.800 | 2.751 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.480 | 8.037 |
Năng lượng | 4.740 | 5.539 |
Số vị thế mua: 30
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DWS Floating Rate Notes IC | LU1534073041 | 10.06 | - | - | |
Flossbach von Storch - Multi Asset - Balanced IT | LU1245470676 | 6.23 | 150.970 | -0.42% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 5.95 | 181.210 | +0.02% | |
Candriam Bds Crdt Opps I EUR Cap | LU0151325312 | 5.87 | - | - | |
Pictet-Short-Term Money Market EUR I | LU0128494944 | 5.14 | 148.566 | +0.01% | |
Jupiter Global Fund - Jupiter Dynamic Bond Class I | LU0853555893 | 5.00 | 13.600 | -0.07% | |
DWS Invest Global Infrastructure TFCH(P) | LU1663931597 | 4.67 | 144.280 | -0.28% | |
PIMCO GIS Dynamic Bd Instl EUR H Acc | IE00B4R5BP74 | 4.60 | - | - | |
Evli Nordic Corporate Bond IB | FI0008812011 | 3.48 | 168.323 | +0.01% | |
Aegon European ABS B EUR Acc | IE00BZ005D22 | 3.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 474.02M | 3.98 | 14.84 | 6.76 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 135.26M | 8.29 | 13.71 | 5.84 | ||
ES0172236004 | 74.96M | 0.21 | 3.94 | - | ||
JIMINY CRICKET | 70.01M | 0.09 | 7.06 | 3.48 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 51.49M | 7.74 | 4.93 | 0.85 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét