Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.630 | 30.160 | 23.530 |
Trái Phiếu | 85.940 | 85.940 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.420 | 7.420 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 82.909 | 84.334 |
Phái sinh | 23.595 | 17.383 |
Chính phủ | 8.983 | 3.708 |
Tiền mặt | -16.959 | 9.497 |
Số vị thế mua: 86
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Telenet Finance Luxembourg Notes S.A.R.L 3.5% | BE6300371273 | 2.47 | - | - | |
BNP Paribas Fortis S.A./N.V. 1.602% | BE0933899800 | 2.47 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 7% | IDG000020801 | 2.43 | - | - | |
Cosan Overseas Ltd. 8.25% | XS0556373347 | 2.43 | - | - | |
ICCREA Banca - Istituto Centrale del Credito Cooperativo S.p.A. 6.875% | XS2577533875 | 2.22 | - | - | |
Indonesia IDGOVT 8.25 15-May-2036 | IDG000011602 | 2.17 | 108.23 | 0.00% | |
Crown European Holdings S.A. 4.75% | XS2730661100 | 2.04 | - | - | |
Loxam SAS 5.75% | XS2031871143 | 2.00 | - | - | |
Goldstory SAS 7.88768% | XS2761222400 | 2.00 | - | - | |
Paprec Holding S.A 3.5% | XS2349786835 | 1.92 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DPAM L Bonds EM Sustainable B CHF | 3.42B | 2.31 | 0.42 | 0.52 | ||
DPAM L Bonds EM Sustainable F CHF | 3.42B | 2.81 | 1.00 | 1.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét