
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.200 | 6.990 | 6.790 |
Chứng Khoán | 55.690 | 55.700 | 0.010 |
Trái Phiếu | 40.900 | 41.000 | 0.100 |
Chuyển Đổi | 0.630 | 0.630 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 2.560 | 2.580 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.925 | 16.679 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.509 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 2.081 | 1.859 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.324 | 10.440 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.251 | 2.447 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.647 | 10.149 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.870 | 20.433 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.130 | 16.712 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.260 | 12.162 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.660 | 10.755 |
Công Nghiệp | 9.220 | 12.194 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.540 | 7.009 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.840 | 7.366 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.910 | 5.010 |
Bất Động Sản | 3.870 | 3.532 |
Năng lượng | 2.670 | 3.777 |
Tiện ích | 2.020 | 3.404 |
Số vị thế mua: 172
Số vị thế bán: 33
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DPAM B Eqs US Slction MSCI Index J | BE6317170452 | 11.73 | - | - | |
DPAM B Equities Europe Idx J Cap | BE6299531606 | 7.47 | - | - | |
DPAM L Bonds EUR Quality Sustainable J | LU1518613770 | 6.79 | - | - | |
DPAM B Bonds Eur Govt J Cap | BE6299413391 | 4.67 | - | - | |
DPAM B Equities World Sust J Cap | BE6299467934 | 4.18 | - | - | |
DPAM L Eqs EmMkts Sel MSCI Idx J EUR Cap | LU2393945071 | 3.97 | - | - | |
DPAM B Equities Europe Sust J Cap | BE6299492213 | 3.76 | - | - | |
DPAM L Bonds Universalis Uncons J | LU1518614158 | 3.69 | - | - | |
DPAM L Bonds Climate Trends Sust J | LU1996436652 | 3.66 | - | - | |
DPAM L Bonds Emerging Markets Sust J EUR | LU1518616955 | 3.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DPAM Global Strategy L Medium A | 4.73B | -5.50 | 1.34 | 2.24 | ||
DPAM Global Strategy L High A | 1.37B | -8.33 | 2.23 | 3.51 | ||
DPAM Global Strategy L High B | 1.37B | -8.34 | 2.41 | 3.52 | ||
DPAM Glbl Strategy L Med Low A | 1.02B | -3.89 | 1.56 | 1.78 | ||
DPAM Glbl Strategy L Med Low B | 1.02B | -3.89 | 1.74 | 1.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét