
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.110 | 41.120 | 20.010 |
Chứng Khoán | 22.120 | 22.310 | 0.190 |
Trái Phiếu | 52.290 | 66.600 | 14.310 |
Chuyển Đổi | 2.440 | 2.440 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 1.970 | 2.140 | 0.170 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.121 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.036 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.008 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.939 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.272 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.704 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.670 | 17.623 |
Dịch Vụ Tài Chính | 26.520 | 16.807 |
Công Nghiệp | 13.280 | 12.520 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.160 | 12.855 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.230 | 7.929 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.370 | 11.077 |
Bất Động Sản | 1.650 | 2.748 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 0.810 | 6.681 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.680 | 6.180 |
Năng lượng | 0.540 | 5.511 |
Tiện ích | 0.100 | 3.890 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Threadneedle Crdt Opps Inst Grs Acc EUR | GB00B3D8PZ13 | 10.03 | - | - | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 9.99 | 17.220 | 0.00% | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0360483100 | 9.97 | 47.780 | -0.06% | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria, S.A. 0.28% | XS1594368539 | 7.60 | - | - | |
Carmignac Portfolio Unconstrained Euro Fixed Incom | LU0992631217 | 6.30 | 1,251.110 | -0.07% | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 5.53 | 119.060 | -0.02% | |
M&G Global Fltng Rt Hi Yld Euro C-H Acc | GB00BMP3SH07 | 5.08 | - | - | |
M&G Optimal Income Euro C-H Acc | GB00B1VMD022 | 4.96 | - | - | |
Franklin US Opportunities I(acc)EUR-H1 | LU0316494474 | 4.80 | - | - | |
Franklin Technology Fund I acc USD | LU0626261944 | 3.79 | 77.850 | +0.74% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.45B | -5.53 | 16.17 | 10.40 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.27M | 2.20 | 5.59 | 3.31 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 78.22M | 3.39 | 5.27 | 1.97 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 76M | 1.24 | 3.76 | 2.17 | ||
WAWY REEF | 66.95M | 8.83 | 8.56 | 3.76 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét