
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.410 | 13.730 | 13.320 |
Chứng Khoán | 99.590 | 99.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.893 | 9.987 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.767 | 0.862 |
Giá trên doanh thu | 0.566 | 0.662 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.730 | 4.217 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.409 | 1.886 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6.597 | 10.939 |
Số vị thế mua: 213
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Samsung Electronics Co | KR7005930003 | 17.01 | 59,500 | +0.51% | |
코스피200 F 202506 | KR4101W60000 | 11.87 | - | - | |
DB MIGHTY Dynamic Quant Active | KR7442260006 | 9.00 | 14,500 | +1.22% | |
SK Hynix Inc | KR7000660001 | 6.58 | 257,000 | +4.47% | |
DB MIGHTY K100 | KR7159800002 | 4.54 | 31,025 | +1.32% | |
KB Financial Group | KR7105560007 | 1.99 | 106,500 | -0.19% | |
Hyundai Motor | KR7005380001 | 1.74 | 210,000 | +1.45% | |
Naver Corp | KR7035420009 | 1.73 | 269,500 | +6.94% | |
Hanwha Aerospace | KR7012450003 | 1.63 | 938,000 | +0.43% | |
Celltrion | KR7068270008 | 1.62 | 162,200 | +1.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dongbu Bio Health Care Equity 1 A | 12.01B | 11.40 | 14.70 | 4.22 | ||
Dongbu Bio Health Care Equity 1 C5 | 136.09B | 10.40 | 13.90 | 3.65 | ||
Dongbu Bio Health Care Equity 1 CE | 15.9B | 11.19 | 14.17 | 3.73 | ||
Dongbu Sunrising Index Alpha Eq CE | 15.48B | 14.55 | 3.02 | 5.67 | ||
Dongbu Bio Health Care 30 Bond CP2 | 8.95B | 2.91 | 5.34 | 2.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét