
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.430 | 16.640 | 4.210 |
Chứng Khoán | 22.850 | 23.840 | 0.990 |
Trái Phiếu | 52.530 | 58.340 | 5.810 |
Chuyển Đổi | 1.060 | 1.060 | 0.000 |
Khác | 11.130 | 11.130 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.172 | 16.561 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.022 | 2.408 |
Giá trên doanh thu | 1.495 | 1.796 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.314 | 10.146 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.317 | 2.628 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.947 | 11.017 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 19.530 | 20.718 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.030 | 17.575 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.880 | 10.787 |
Công Nghiệp | 11.170 | 12.400 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.540 | 10.962 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.980 | 7.076 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.640 | 5.179 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.610 | 7.308 |
Tiện ích | 5.660 | 3.482 |
Năng lượng | 3.880 | 3.819 |
Bất Động Sản | 2.080 | 3.941 |
Số vị thế mua: 40
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS USD Dist | IE0031442068 | 8.16 | 4,741.3 | +0.05% | |
BNP Paribas Easy Corp Bond SRI Fossil Free 1-3Y UC | LU2008760592 | 7.76 | 9.69 | +0.08% | |
Lyxor UCITS EuroMTS 1-3Y Investment Grade DR | LU1650487413 | 7.67 | 126.97 | +0.05% | |
Amundi ETF GvtBd EurMTS Brd IG 5-7 DR C | FR0010754176 | 6.53 | - | - | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS Dist | IE0008471009 | 5.74 | 4,745.0 | -0.84% | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 5.14 | 27.240 | -0.17% | |
United States Treasury Notes 1.125% | - | 4.69 | - | - | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 4.35 | 113.050 | +0.03% | |
Lyxor Euro Overnight Return UCITS Acc | FR0010510800 | 4.31 | 112.02 | +0.01% | |
Generali IS Euro Short Term Bond BX | LU0145484910 | 4.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1341630033 | 5.66B | -4.14 | 10.99 | - | ||
LU1344899445 | 5.66B | 4.43 | 12.19 | - | ||
Azioni Strategia Flessibile Class r | 4.78B | 4.29 | 4.33 | 3.05 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class z | 4.78B | 4.81 | 5.24 | 3.93 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class e | 4.78B | 3.89 | 6.30 | 4.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét