Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.46 | 9.63 | 0.17 |
Trái Phiếu | 88.21 | 88.24 | 0.03 |
Chuyển Đổi | 2.19 | 2.19 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.15 | 0.15 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 31.88 | 60.60 |
Doanh Nghiệp | 31.47 | 26.53 |
Giấy Tờ Có Giá | 24.38 | 19.13 |
Tiền mặt | 9.50 | 29.54 |
Đô thị | 0.69 | 0.25 |
Phái sinh | -0.11 | 92.21 |
Số vị thế mua: 243
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) | JP1051421L13 | 3.55 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 3.02 | - | - | |
Secretaria Tesouro Nacional | BRSTNCNTF212 | 2.80 | - | - | |
Norway (Kingdom Of) | NO0012837642 | 2.59 | - | - | |
Fnma Pass-Thru I | - | 2.34 | - | - | |
Malaysia (Government Of) | MYBMO1700040 | 1.92 | - | - | |
British American Tobacco PLC | XS2391790610 | 1.92 | - | - | |
Korea (Republic Of) | KR103502GC65 | 1.86 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO000102 | 1.84 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dodge & Cox Income | 73.65B | 4.23 | 0.07 | 2.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét