Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.72 | 2.77 | 0.05 |
Trái Phiếu | 94.79 | 94.95 | 0.16 |
Chuyển Đổi | 2.33 | 2.33 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.16 | 0.16 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 37.47 | 62.34 |
Doanh Nghiệp | 29.81 | 26.92 |
Giấy Tờ Có Giá | 26.96 | 19.80 |
Tiền mặt | 2.12 | 31.15 |
Đô thị | 0.71 | 0.26 |
Phái sinh | 0.61 | 95.81 |
Số vị thế mua: 246
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Japan (Government Of) | JP1051561P27 | 3.80 | - | - | |
Secretaria Do Tesouro Nacional | BRSTNCNTF212 | 3.57 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 3.06 | - | - | |
Norway (Kingdom Of) | NO0012837642 | 2.83 | - | - | |
Fnma Pass-Thru I | - | 2.34 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MX0MGO000102 | 1.95 | - | - | |
British American Tobacco PLC | XS2391790610 | 1.95 | - | - | |
Federal Home Loan Mortgage Corp. | - | 1.84 | - | - | |
Federal National Mortgage Association | - | 1.84 | - | - | |
Petroleos Mexicanos | - | 1.68 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dodge & Cox Income | 72.78B | 2.26 | -0.61 | 2.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét