Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 16.920 | 30.200 | 13.280 |
Trái Phiếu | 10.260 | 10.260 | 0.000 |
Khác | 75.450 | 75.450 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.974 | 10.470 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.017 | 1.392 |
Giá trên doanh thu | 0.677 | 1.552 |
Giá và dòng tiền mặt | 2.503 | 14.577 |
Tỷ suất Cổ tức | 7.501 | 5.448 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.360 | 14.996 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Bất Động Sản | 23.190 | 6.405 |
Vật Liệu Cơ Bản | 17.720 | 12.952 |
Công Nghiệp | 16.420 | 14.850 |
Năng lượng | 13.720 | 13.471 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.120 | 14.915 |
Dịch Vụ Tài Chính | 10.820 | 27.391 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.490 | 13.033 |
Tiện ích | 9.160 | -4.198 |
Công nghệ | -3.290 | 3.055 |
Chăm sóc Sức khỏe | -4.130 | 8.871 |
Dịch Vụ Truyền Thông | -5.220 | 2.465 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Spx Fund Segregated Hawker Class A Sep2018 | - | 29.19 | - | - | |
Fundamenta Latam Opp Fund Class F Initial | - | 21.86 | - | - | |
SPX Hornet Equity Hedge One FIC FIM | - | 21.68 | - | - | |
SPX Distres Re Opp Portugal Cl B FIM IE | - | 11.30 | - | - | |
FDO DE INVESTIMENTO EM PARTIC SPX SYN DESENV I MULTIESTRATEGIA | BR0ARGCTF006 | 4.97 | - | - | |
SPX PRIVATE EQUITY I FDO DE INVESTIMENTO EM PARTICIPAÇÕES MULTIESTRA | BR0G59CTF000 | 4.68 | - | - | |
SPX Distressed Re opp Portugal FIM IE | - | 3.40 | - | - | |
SPX Hornet Equity Hdg FIC FIM | - | 2.17 | - | - | |
SPX Hornet Equity Hedge FIC FIM | - | 1.32 | - | - | |
BTG Tesouro Selic FI RF Ref DI | - | 1.11 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
CHARDONNAY INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 11.87B | 4.82 | -8.51 | - | ||
O VALBUENA INVESTIMENTO NO EXTERIOR | 4.34B | 4.43 | 32.82 | 21.17 | ||
RENDA FIXA CREDITO PRIVADO NEW LE I | 3.44B | 10.14 | 12.41 | 9.36 | ||
FUNDO DE INVESTIMENTO DE ACOES VERI | 3.18B | 6.71 | 4.08 | 18.27 | ||
LTIMERCADO CREDITO PRIVADO THOUSAND | 1.33B | 10.51 | 12.67 | 9.56 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét