Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.330 | 0.330 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.670 | 99.670 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 96.869 | 25.728 |
Doanh Nghiệp | 2.806 | 73.674 |
Tiền mặt | 0.325 | 18.843 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Storebrand Boligkreditt AS 5.19% | NO0012526211 | 7.98 | - | - | |
Fana Sparebank Boligkreditt 4.98% | NO0012435736 | 6.54 | - | - | |
Verd Boligkreditt AS 5.23% | NO0012832791 | 5.99 | - | - | |
SSB Boligkreditt As 4.95% | NO0012422908 | 5.76 | - | - | |
Sparebanken Sor Boligkredit AS 5.25% | NO0012535824 | 4.55 | - | - | |
Bustadkreditt Sogn og Fjordane AS 5.24% | NO0010881048 | 4.44 | - | - | |
SSB Boligkreditt As 5.29% | NO0013132993 | 4.39 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS 5.17% | NO0012707498 | 4.04 | - | - | |
Stadshypotek Ab (Publ) 5.25% | NO0013010363 | 4.01 | - | - | |
More Boligkreditt AS 5.25% | NO0012908617 | 4.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNB Obligasjon III | 32.28B | 0.03 | 0.48 | 2.32 | ||
DNB Likviditet (IV) | 17.12B | 1.42 | 2.87 | 1.98 | ||
DNB High Yield | 14.05B | 3.85 | 6.16 | 4.40 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 7.03B | 1.42 | 2.88 | 2.02 | ||
DNB AM Lang Obligasjon | 5.95B | 0.19 | 0.05 | 2.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét