Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 99.460 | 99.460 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 99.457 | 36.508 |
Tiền mặt | 0.543 | 21.129 |
Số vị thế mua: 18
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rogaland Sparebank Boligkreditt AS 5.31% | NO0013132993 | 11.57 | - | - | |
OBOS Boligkreditt AS 5.3% | NO0013119891 | 11.15 | - | - | |
Sparebank 1 Boligkreditt AS 5.26% | NO0013121939 | 10.15 | - | - | |
Fana Sparebank Boligkreditt AS 5.36% | NO0013133843 | 7.19 | - | - | |
Sparebanken Sor Boligkredit AS 5.21% | NO0013214841 | 6.83 | - | - | |
Sparebanken Vest Boligkreditt AS 5.27% | NO0013149047 | 6.81 | - | - | |
Verd Boligkreditt AS 5.33% | NO0013048694 | 6.45 | - | - | |
More Boligkreditt AS 5.26% | NO0012908617 | 4.64 | - | - | |
SR-Boligkreditt AS 5.27% | NO0012771254 | 4.63 | - | - | |
Eika Boligkreditt AS 5.31% | NO0013135301 | 4.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNB Obligasjon III | 28.45B | 5.05 | 1.94 | 2.41 | ||
DNB Likviditet (IV) | 19.79B | 5.13 | 3.99 | 2.20 | ||
DNB High Yield | 14.7B | 10.67 | 6.98 | 4.87 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 10.28B | 5.14 | 3.99 | 2.24 | ||
DNB Likviditet 20 (IV) | 6.07B | 4.81 | 3.73 | 1.99 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét