Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 179.350 | 179.350 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 15.240 | 15.240 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.433 | 44.407 |
Tiền mặt | -94.582 | 148.295 |
Doanh Nghiệp | 79.966 | 71.849 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.947 | 7.662 |
Số vị thế mua: 86
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedbank AB (publ) 5.73% | XS2730682957 | 4.94 | - | - | |
SpareBank 1 Helgeland 1.88% | NO0011013104 | 4.52 | - | - | |
Danske Bank A/S 6.41% | NO0013066324 | 4.48 | - | - | |
Sparebanken Ost Boligkreditt AS 5.15% | NO0013054122 | 3.79 | - | - | |
Nordea Bank ABP 5.48% | NO0013339101 | 3.52 | - | - | |
Ferde AS 1.65% | NO0011012478 | 3.22 | - | - | |
SpareBank 1 Ringerike Hadeland 5.33% | NO0013033746 | 3.15 | - | - | |
Sparebanken Vest 6.12% | NO0013004549 | 3.07 | - | - | |
BN Bank ASA 2.3% | NO0011121808 | 2.73 | - | - | |
Brage Finans As 6.74% | NO0013081364 | 2.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNB Obligasjon III | 28.28B | 5.05 | 1.94 | 2.41 | ||
DNB Likviditet (IV) | 19.41B | 5.13 | 3.99 | 2.20 | ||
DNB High Yield | 14.63B | 10.67 | 6.98 | 4.87 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 10.64B | 5.14 | 3.99 | 2.24 | ||
DNB Likviditet 20 (IV) | 6.17B | 4.81 | 3.73 | 1.99 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét