Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 202.460 | 202.460 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.140 | 2.140 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | -104.604 | 149.841 |
Chính phủ | 105.369 | 43.741 |
Doanh Nghiệp | 97.092 | 74.459 |
Số vị thế mua: 124
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Swedbank AB (publ) 6.32% | XS2726403947 | 6.56 | - | - | |
Danske Bank A/S 6.41% | NO0013066324 | 6.42 | - | - | |
Telia Company AB 5.73% | NO0013091751 | 3.78 | - | - | |
SpareBank 1 Ostlandet 4.5% | NO0012702614 | 3.05 | - | - | |
Entra ASA 2.79% | NO0010852684 | 2.92 | - | - | |
Atrium Ljungberg AB 2.39% | NO0010907256 | 2.58 | - | - | |
Olav Thon Eiendomsselskap ASA 5.17% | NO0013246090 | 2.55 | - | - | |
Eidsiva Energi AS 1.82% | NO0010894645 | 2.37 | - | - | |
Entra ASA 1.5% | NO0011094633 | 2.34 | - | - | |
SpareBank 1 SMN 3.97% | NO0012540063 | 1.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNB Obligasjon III | 29.05B | 4.25 | 1.86 | 2.26 | ||
DNB Likviditet (IV) | 19.93B | 5.63 | 4.14 | 2.23 | ||
DNB High Yield | 14.81B | 11.28 | 6.94 | 5.16 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 10.33B | 5.62 | 4.13 | 2.27 | ||
DNB Aktiv Rente II | 6.36B | 7.19 | 3.67 | 2.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét