Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.670 | 88.810 | 77.140 |
Chứng Khoán | 1.260 | 1.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.540 | 86.540 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.260 | 0.260 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 5.349 | 7.238 |
Giá trên giá ghi sổ sách | - | 8.601 |
Giá trên doanh thu | - | 0.906 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 4.646 |
Tỷ suất Cổ tức | - | - |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | - |
Số vị thế mua: 204
Số vị thế bán: 32
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10Yr Treasury Note Jun 24 / Tym4 | - | 3.79 | - | - | |
Skill BidCo ApS 10.687% | NO0012826033 | 2.38 | - | - | |
DNO ASA 7.875% | NO0011088593 | 1.47 | - | - | |
Global Agrajes Sl 9.916% | NO0010912801 | 1.41 | - | - | |
Altera Shuttle Tankers LLC 9.5% | NO0011167785 | 1.40 | - | - | |
Dof ASA | NO0012851874 | 1.26 | 81.90 | -0.12% | |
International Petroleum Corp 7.25% | NO0012423476 | 1.26 | - | - | |
Genel Energy Finance 4 plc 9.25% | NO0010894330 | 1.24 | - | - | |
Nationwide Building Society 5.875% | XS2048709427 | 1.24 | - | - | |
Swedbank AB (publ) 5.625% | XS2046625765 | 1.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DNB Obligasjon III | 31.97B | 0.03 | 0.48 | 2.32 | ||
DNB Likviditet (IV) | 17.14B | 1.42 | 2.87 | 1.98 | ||
DNB Likviditet 20 (V) | 7.02B | 1.42 | 2.88 | 2.02 | ||
DNB AM Lang Obligasjon | 5.9B | 0.19 | 0.05 | 2.03 | ||
DNB Likviditet 20 (IV) | 6.63B | 1.29 | 2.64 | 1.77 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét