
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.960 | 24.190 | 22.230 |
Chứng Khoán | 69.990 | 69.990 | 0.000 |
Trái Phiếu | 28.000 | 28.000 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.569 | 16.836 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.746 | 2.447 |
Giá trên doanh thu | 2.380 | 1.848 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.066 | 10.747 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.553 | 2.467 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.826 | 9.477 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 31.190 | 30.308 |
Công nghệ | 13.570 | 11.647 |
Công Nghiệp | 12.470 | 14.438 |
Năng lượng | 9.420 | 8.201 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.880 | 9.485 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.370 | 4.790 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.020 | 6.670 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.770 | 6.669 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.390 | 5.144 |
Bất Động Sản | 3.360 | 2.461 |
Tiện ích | 2.550 | 3.758 |
Số vị thế mua: 346
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
RBC | CA7800871021 | 3.73 | 118.98 | -0.57% | |
Bank of Montreal | CA0636711016 | 2.34 | 142.86 | -0.09% | |
Canadian Pacific Kansas City | CA13646K1084 | 2.13 | 77.51 | -0.84% | |
Bank of Nova Scotia | CA0641491075 | 1.79 | 71.81 | -0.93% | |
Brookfield Infrastructure Partners | BMG162521014 | 1.78 | 46.77 | -1.33% | |
Enbridge | CA29250N1050 | 1.74 | 41.62 | -0.86% | |
Canada (Government of) 0% | - | 1.74 | - | - | |
BROOKFIELD ASSET MANAGEMENT LTD | CA1130041058 | 1.72 | 83.18 | -2.67% | |
Canada (Government of) 4% | - | 1.63 | - | - | |
Canadian Natural | CA1363851017 | 1.59 | 42.54 | -2.21% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Canadian Equity A | 2.74B | 3.20 | 8.16 | - | ||
Canadian Equity C | 2.74B | 3.19 | 8.21 | - | ||
Canadian Equity F | 2.74B | 3.24 | 9.49 | - | ||
American Equity Growth F | 2.58B | 3.83 | 15.29 | 15.80 | ||
American Equity Growth | 2.58B | 3.73 | 13.91 | 14.35 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét