Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 31.330 | 31.590 | 0.260 |
Chứng Khoán | 0.100 | 0.100 | 0.000 |
Trái Phiếu | 67.700 | 67.700 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.860 | 0.860 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 58.813 | 73.874 |
Tiền mặt | 24.288 | 12.318 |
Chính phủ | 15.933 | 13.819 |
Số vị thế mua: 493
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes | - | 1.71 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BP24NW79 | 1.02 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. | XS2747616105 | 0.95 | - | - | |
Denmark (Kingdom Of) | DK0009924292 | 0.89 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BSGHT257 | 0.84 | - | - | |
Singapore (Republic of) | SGXZ47186549 | 0.79 | - | - | |
Public Storage Operating Co. | - | 0.78 | - | - | |
Chubb INA Holdings Inc | XS2091604715 | 0.74 | - | - | |
Deutsche Bank AG | XS2102507600 | 0.73 | - | - | |
BHP Billiton Finance Ltd. | XS0834399635 | 0.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Dimensional Global Short Term Inves | 1.97B | 4.07 | 0.95 | 1.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét