
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.530 | 7.530 | 0.000 |
Trái Phiếu | 89.720 | 89.720 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.730 | 2.730 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 90.945 | 85.652 |
Tiền mặt | 7.527 | 5.559 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.501 | 4.541 |
Số vị thế mua: 157
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cimpress PLC 7% | - | 1.85 | - | - | |
Magnolia Oil & Gas Operating LLC / Magnolia Oil & Gas Finance Corp 6% | - | 1.77 | - | - | |
Alliance Data Systems Corporation 4.75% | - | 1.63 | - | - | |
ChampionX Corporation 6.38% | - | 1.62 | - | - | |
Bankunited Inc 5.12% | - | 1.59 | - | - | |
GCP Applied Technologies Inc. 5.5% | - | 1.59 | - | - | |
UBER TECHNOLOGIES INC 8% | - | 1.51 | - | - | |
NEW Residential Invt Corp 6.25% | - | 1.49 | - | - | |
Grubhub Holdings Inc 5.5% | - | 1.48 | - | - | |
Angi Group Llc 3.88% | - | 1.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Diamond Hill Corporate Credit I | 1.59B | 0.19 | 6.67 | 5.74 | ||
Diamond Hill Corporate Credit Fundy | 552.03M | 0.23 | 6.74 | 5.85 | ||
US25264S5854 | 286.94M | 9.33 | 4.76 | - | ||
Diamond Hill Corporate Credit A | 214.8M | 8.43 | 4.40 | 5.76 | ||
Diamond Hill Short Duration Total R | 129.84M | 2.47 | 6.63 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét