
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.210 | 5.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.430 | 94.430 | 0.000 |
Khác | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 86.191 | 70.575 |
Doanh Nghiệp | 8.684 | 25.281 |
Tiền mặt | 4.767 | 8.382 |
Số vị thế mua: 19
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
6.92% Govt Stock 2039 | IN0020240134 | 23.65 | - | - | |
7.23% Govt Stock 2039 | IN0020240027 | 23.32 | - | - | |
7.1% Govt Stock 2034 | IN0020240019 | 20.68 | - | - | |
Rural Electrification Corporation Limited | INE020B08EH0 | 5.83 | - | - | |
7.18% Govt Stock 2037 | IN0020230077 | 5.02 | - | - | |
7.09% Govt Stock 2054 | IN0020240118 | 4.90 | - | - | |
7.3% Govt Stock 2053 | IN0020230051 | 2.60 | - | - | |
7.18% Govt Stock 2033 | IN0020230085 | 2.49 | - | - | |
National Bank for Agriculture and Rural Development 7.68% | INE261F08EG3 | 1.46 | - | - | |
Power Finance Corporation Ltd. | INE134E08NM4 | 1.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DHFL Ultra Short Term Dir M Div | 1.92B | 2.60 | 6.73 | 6.53 | ||
DHFL Ultra Short Term Dir W Div | 1.92B | 2.61 | 6.84 | 6.21 | ||
DHFL Ultra Short Term M Div | 1.92B | 2.44 | 6.21 | 6.32 | ||
DHFL Ultra Short Term Weekly Div | 1.92B | 2.43 | 6.30 | 5.90 | ||
DHFL Pramerica Ultra Shrt Term Gr | 1.92B | 2.44 | 6.33 | 7.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét