
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 46.29 | 46.29 | 0.00 |
Trái Phiếu | 53.05 | 53.05 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.65 | 0.65 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 48.47 | 40.10 |
Phái sinh | 27.70 | 6.46 |
Tiền mặt | 18.45 | 11.95 |
Chính phủ | 3.67 | 23.50 |
Số vị thế mua: 424
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Union 0% | EU000A3L48E6 | 3.33 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.42061% | - | 1.36 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.44061% | - | 1.04 | - | - | |
7-Eleven Inc. 0.95% | - | 0.62 | - | - | |
Royal Bank of Canada 3.369% | - | 0.60 | - | - | |
Cargill Inc. 4.96667% | - | 0.60 | - | - | |
Philip Morris International Inc. 5.21252% | - | 0.56 | - | - | |
Revvity Inc 1.875% | XS1405780617 | 0.54 | - | - | |
Bank of Montreal 5.10982% | - | 0.52 | - | - | |
BMW US Capital, LLC 4.89894% | - | 0.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DFA Investment Grade I | 12.01B | 2.52 | 2.31 | 1.87 | ||
DFA Five-Year Global Fixed-Income I | 9.26B | 1.80 | 3.49 | 1.50 | ||
DFA Intermediate Govt Fixed-Income | 5.78B | 3.06 | 0.93 | 1.08 | ||
DFA Short-Term Extended Quality I | 5.64B | 2.13 | 3.94 | 1.89 | ||
DFA Inflation-Protected Securities | 5.01B | 3.92 | 1.07 | 2.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét