Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 39.63 | 39.63 | 0.00 |
Trái Phiếu | 60.20 | 60.20 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.17 | 0.17 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 44.42 | 41.26 |
Phái sinh | 19.11 | 5.48 |
Chính phủ | 17.35 | 24.06 |
Tiền mặt | 16.03 | 11.27 |
Số vị thế mua: 603
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4.73201% | - | 2.73 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.80701% | - | 2.69 | - | - | |
International Bank for Reconstruction & Development 5.5551% | - | 0.86 | - | - | |
Inter-American Development Bank 5.207% | - | 0.84 | - | - | |
European Bank For Reconstruction & Development 0% | XS2106594042 | 0.82 | - | - | |
Mas Bill Bills 11/24 0.00000 | - | 0.76 | - | - | |
Mas Bill Bills 11/24 0.00000 | - | 0.75 | - | - | |
Mas Bill Bills 11/24 0.00000 | - | 0.74 | - | - | |
The Western Union Company 1.35% | - | 0.72 | - | - | |
Macquarie Bank Ltd. 3.231% | - | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DFA Investment Grade I | 11.75B | 3.59 | -1.28 | 1.96 | ||
DFA Five-Year Global Fixed-Income I | 9.33B | 4.95 | 0.92 | 1.38 | ||
DFA Intermediate Govt Fixed-Income | 5.92B | 2.14 | -2.60 | 1.09 | ||
DFA Inflation-Protected Securities | 4.92B | 3.72 | -1.75 | 2.31 | ||
DFA Two-Year Global Fixed-Income I | 4.49B | 4.99 | 2.32 | 1.44 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét