![Đồng Yên xuống mức đáy 34 năm. Chênh lệch lãi suất tiếp tục dai dẳng](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPEB3D0AW_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.640 | 0.640 | 0.000 |
Chứng Khoán | 98.300 | 98.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 1.010 | 1.020 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.823 | 14.972 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.121 | 2.132 |
Giá trên doanh thu | 0.754 | 1.221 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.311 | 9.412 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.169 | 2.389 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.303 | 11.689 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.280 | 10.683 |
Công Nghiệp | 16.750 | 17.804 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.810 | 13.751 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.940 | 4.220 |
Công nghệ | 10.330 | 19.455 |
Năng lượng | 6.760 | 5.423 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.980 | 11.726 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.370 | 10.592 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.450 | 5.503 |
Bất Động Sản | 2.580 | 2.533 |
Tiện ích | 1.740 | 1.725 |
Số vị thế mua: 8,440
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TotalEnergies SE | FR0000120271 | 1.17 | 61.77 | -0.87% | |
Toyota Motor | JP3633400001 | 0.71 | 3,074.0 | -0.32% | |
Shell PLC ADR (Representing - Ordinary Shares) | - | 0.69 | - | - | |
Samsung Electronics Co | KR7005930003 | 0.68 | 80,000 | -1.96% | |
HSBC Holdings PLC ADR | - | 0.54 | - | - | |
Shell | GB00BP6MXD84 | 0.48 | 32.87 | +0.03% | |
Mercedes Benz Group | DE0007100000 | 0.43 | 63.660 | -1.06% | |
Stellantis NV | NL00150001Q9 | 0.37 | 19.032 | -0.22% | |
Mitsubishi UFJ Financial | JP3902900004 | 0.35 | 1,547.0 | 0.00% | |
UBS Group | CH0244767585 | 0.33 | 27.03 | -3.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DFA US Core Equity Class F CAD | 4.95B | 12.62 | 12.22 | 12.91 | ||
DFA International Core Equity Class | 3.05B | 9.29 | 5.06 | 6.63 | ||
DFA International Vector Equity Cla | 1.08B | 10.06 | 5.92 | 6.68 | ||
DFA Global Real Estate Securities A | 620.76M | -1.71 | -0.62 | 4.48 | ||
DFA Global Real Estate Securities F | 620.76M | -1.24 | 0.50 | 5.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét