Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 7.16 | 20.36 | 13.20 |
Trái Phiếu | 92.61 | 92.61 | 0.00 |
Chuyển Đổi | 0.23 | 0.23 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 84.74 | 86.90 |
Phái sinh | 18.53 | 4.97 |
Chính phủ | 6.72 | 9.22 |
Tiền mặt | -11.36 | 5.45 |
Số vị thế mua: 578
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
European Bank For Reconstruction & Development 0% | XS2106594042 | 1.59 | - | - | |
Johnson & Johnson 4.95% | - | 0.79 | - | - | |
Westpac Banking Corp. 5.1% | AU3CB0309466 | 0.75 | - | - | |
Rabobank Ua/Au Sr Unsecured 02/29 5.051 | - | 0.67 | - | - | |
Whirlpool Corp. 5.75% | - | 0.61 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB 5% | AU3CB0297232 | 0.59 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 0.59 | - | - | |
Continental Resources, Inc. 2.875% | - | 0.55 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.25% | - | 0.54 | - | - | |
Bayer US Finance LLC 6.5% | - | 0.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DFA Investment Grade I | 11.75B | 3.59 | -1.28 | 1.96 | ||
DFA Five-Year Global Fixed-Income I | 9.33B | 4.95 | 0.92 | 1.38 | ||
DFA Intermediate Govt Fixed-Income | 5.92B | 2.14 | -2.60 | 1.09 | ||
DFA Short-Term Extended Quality I | 5.66B | 5.15 | 1.66 | 1.72 | ||
DFA Inflation-Protected Securities | 4.92B | 3.72 | -1.75 | 2.31 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét