
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.36 | 49.50 | 5.14 |
Trái Phiếu | 49.19 | 49.19 | 0.00 |
Khác | 6.45 | 193.54 | 187.09 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.06 | 11.56 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.84 | 2.89 |
Giá trên doanh thu | 2.78 | 12.65 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.47 | 6.17 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.76 | 2.74 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.83 | 7.39 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 31.99 | 35.88 |
Chính phủ | 30.98 | 58.03 |
Doanh Nghiệp | 30.58 | 13.32 |
Số vị thế mua: 290
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
723037352 TRS USD R E 723037352 TRS RE | - | 39.47 | - | - | |
831360864 TRS USD R E 4831360864 TRS RE | - | 21.45 | - | - | |
779797258 TRS USD R E 779797258 TRS RE | - | 19.80 | - | - | |
779797271 TRS USD R E 779797271 TRS RE | - | 19.77 | - | - | |
775817886 TRS USD R E 775817886 TRS RE | - | 19.15 | - | - | |
779797261 TRS USD R E 779797261 TRS RE | - | 18.10 | - | - | |
775817900 TRS USD R E 775817900 TRS RE | - | 18.00 | - | - | |
779797243 TRS USD R E 779797243 TRS RE | - | 17.23 | - | - | |
831360829 TRS USD R E 4831360829 TRS RE | - | 11.93 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 6.10 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét