
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 40.18 | 45.14 | 4.96 |
Trái Phiếu | 53.79 | 53.79 | 0.00 |
Khác | 6.02 | 197.19 | 191.17 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.06 | 11.46 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.84 | 2.93 |
Giá trên doanh thu | 2.78 | 12.70 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.47 | 6.19 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.76 | 2.77 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.83 | 8.07 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 34.69 | 37.71 |
Doanh Nghiệp | 30.29 | 13.02 |
Chính phủ | 29.22 | 61.32 |
Phái sinh | -0.23 | 19.05 |
Số vị thế mua: 275
Số vị thế bán: 24
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
564705089 TRS USD R E 564705089 TRS USD RE | - | 43.28 | - | - | |
665607254 TRS USD R E 4665607254 TRS RE | - | 24.22 | - | - | |
611145309 TRS USD R E 611145309 TRS RE | - | 23.94 | - | - | |
611145322 TRS USD R E 611145322 TRS RE | - | 22.60 | - | - | |
613762167 TRS USD R E 613762167 TRS RE | - | 19.17 | - | - | |
613762228 TRS USD R E 613762228 TRS RE | - | 17.97 | - | - | |
668778756 TRS USD R E 4668778756 TRS RE | - | 16.92 | - | - | |
665607243 TRS USD R E 4665607243 TRS RE | - | 12.88 | - | - | |
668778745 TRS USD R E 4668778745 TRS RE | - | 11.39 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 7.15 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét