Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 44.67 | 50.00 | 5.33 |
Trái Phiếu | 48.96 | 48.96 | 0.00 |
Khác | 6.36 | 196.79 | 190.43 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.06 | 11.20 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.84 | 2.91 |
Giá trên doanh thu | 2.78 | 12.65 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.47 | 6.13 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.76 | 2.76 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.83 | 7.48 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 59.17 | 58.19 |
Doanh Nghiệp | 20.24 | 13.77 |
Tiền mặt | 14.35 | 38.10 |
Phái sinh | -0.13 | 18.35 |
Số vị thế mua: 162
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
264057431 TRS USD R E 264057431 TRS USD RE | - | 40.88 | - | - | |
366511548 TRS USD R E CIXBRVTR.IDX TRS RE | - | 25.48 | - | - | |
315268767 TRS USD R E 315268767 TRS RE | - | 22.62 | - | - | |
315268788 TRS USD R E 315268788 TRS RE | - | 21.18 | - | - | |
366511537 TRS USD R E 366511537 TRS RE | - | 18.79 | - | - | |
318107884 TRS USD R E 318107884 TRS USD RE | - | 18.11 | - | - | |
318107895 TRS USD R E 318107895TRS USD R E | - | 16.82 | - | - | |
366511531 TRS USD R E 366511531 TRS RE | - | 15.99 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.72178% | - | 13.44 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.79678% | - | 11.67 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét