
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 50.66 | 56.74 | 6.08 |
Trái Phiếu | 42.31 | 42.31 | 0.00 |
Khác | 7.02 | 196.24 | 189.22 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.06 | 11.27 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.84 | 2.91 |
Giá trên doanh thu | 2.78 | 12.65 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.47 | 6.16 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.76 | 2.78 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.83 | 7.41 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 55.57 | 57.75 |
Tiền mặt | 24.59 | 39.86 |
Doanh Nghiệp | 12.93 | 13.24 |
Phái sinh | -0.12 | 17.17 |
Số vị thế mua: 171
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
418330252 TRS USD R E 418330252 TRS RE | - | 42.77 | - | - | |
517666332 TRS USD R E 517666332 TRS RE | - | 23.89 | - | - | |
465222682 TRS USD R E 465222682 TRS RE | - | 23.64 | - | - | |
465222745 TRS USD R E 465222745 TRS RE | - | 22.32 | - | - | |
462340703 TRS USD R E 462340703 TRS USD R E | - | 18.92 | - | - | |
462340727 TRS USD R E 462340727TRS RE | - | 17.73 | - | - | |
517666345 TRS USD R E 517666345 TRS RE | - | 16.71 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.44572% | - | 13.56 | - | - | |
517666317 TRS USD R E 517666317 TRS RE | - | 12.72 | - | - | |
United States Treasury Notes 4.52072% | - | 12.29 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét