
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.910 | 6.180 | 2.270 |
Trái Phiếu | 93.400 | 93.950 | 0.550 |
Chuyển Đổi | 2.680 | 2.680 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.038 | 58.640 |
Tiền mặt | 3.910 | 28.185 |
Chính phủ | 2.037 | 49.072 |
Phái sinh | -0.007 | 39.616 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.010 | 23.120 |
Số vị thế mua: 385
Số vị thế bán: 12
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Credit Agricole Cib Paris Credit Agricole Cib Paris | - | 5.67 | - | - | |
London Stock Exchange Group 1.75% | XS1918000107 | 0.84 | - | - | |
ABN AMRO Bank N.V. 0.25% | XS1917577931 | 0.66 | - | - | |
Givaudan SA 2% | XS1879112495 | 0.66 | - | - | |
Deutsche Invest I Global Corporate Bonds ID | LU1054336893 | 0.60 | 84.850 | -0.25% | |
Archer-Daniels-Midland Company 1% | XS1877836079 | 0.60 | - | - | |
DWS Invest Corporate Hyb Bds FC | LU1245923302 | 0.59 | - | - | |
VOWGF 2.25 16-Oct-2026 | XS1893631769 | 0.57 | 99.88 | 0.00% | |
Daimler International Finance BV 0.25% | DE000A194DC1 | 0.55 | - | - | |
Takeda Pharmaceutical Company Limited 1.12% | XS1843449049 | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DeutscheInv I EuroHiYldCorp SEK LCH | 3.03B | 7.11 | 2.06 | - | ||
DeutscheInv I EuroCorpBond SEK LCH | 2.26B | 4.61 | -1.35 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét