
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.130 | 22.820 | 14.690 |
Chứng Khoán | 48.310 | 48.830 | 0.520 |
Trái Phiếu | 32.380 | 34.580 | 2.200 |
Chuyển Đổi | 0.550 | 0.550 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 10.620 | 11.090 | 0.470 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.524 | 16.241 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.737 | 2.422 |
Giá trên doanh thu | 1.862 | 1.822 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.340 | 9.885 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.512 | 2.475 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.133 | 10.778 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.250 | 16.430 |
Chăm sóc Sức khỏe | 19.250 | 11.882 |
Công nghệ | 18.460 | 19.058 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 11.970 | 7.527 |
Công Nghiệp | 11.270 | 12.275 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.340 | 11.970 |
Tiện ích | 4.760 | 3.184 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.680 | 6.984 |
Bất Động Sản | 2.350 | 2.814 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 1.370 | 7.476 |
Năng lượng | 0.290 | 4.858 |
Số vị thế mua: 120
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DWS ESG Dynamic Opportunities SC | DE000DWS2ND0 | 17.25 | - | - | |
DWS Concept Kaldemorgen IC100 | LU2061969395 | 13.15 | - | - | |
Xtrackers IE Physical Gold ETC | DE000A2T0VU5 | 8.37 | 51.06 | +0.65% | |
DWS Invest Credit Opports FC EUR | LU1968688876 | 6.12 | - | - | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 4.35 | 121.36 | +0.27% | |
United States Treasury Bonds 4.5% | - | 3.67 | - | - | |
THEAM Quant-Cross Asset Hi Foc M EUR Cap | LU2346216455 | 3.40 | - | - | |
DWS Invest Corporate Hyb Bds XD | LU1292897086 | 1.81 | - | - | |
Xtrackers S&P 500 Equal Weight UCITS ETF 1C | IE00BLNMYC90 | 1.56 | 96.16 | -0.38% | |
db x-trackers II iBoxx Sovereigns Eurozone UCITS 4 | LU0643975591 | 1.50 | 173.73 | +0.25% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DWS Funds Invest ZukunftsStrategie | 5.21B | -7.92 | 2.56 | 2.20 | ||
Deutsche Bank Best Allocation Balan | 3.38B | -5.28 | 2.87 | 2.55 | ||
DWS Funds Invest Vermogensstrategie | 2.82B | -7.46 | 3.06 | 2.11 | ||
DWS Vermogensmandat Dynamik | 2.16B | -4.05 | 2.34 | 2.37 | ||
Deutsche Invest I Top Dividend FC | 2.02B | 2.07 | 2.89 | 5.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét