Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.330 | 4.380 | 0.050 |
Chứng Khoán | 95.630 | 95.630 | 0.000 |
Trái Phiếu | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.443 | 21.299 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.170 | 3.389 |
Giá trên doanh thu | 2.560 | 2.762 |
Giá và dòng tiền mặt | 17.747 | 21.815 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.533 | 1.124 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.514 | 17.248 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 40.100 | 31.874 |
Công nghệ | 15.180 | 11.144 |
Công Nghiệp | 9.410 | 10.677 |
Năng lượng | 8.360 | 8.257 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.390 | 6.738 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.780 | 7.397 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.390 | 12.972 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.360 | 6.291 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.020 | 3.655 |
Số vị thế mua: 3
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iFAST-DWS India Equity Fund A | SG9999004857 | 98.92 | - | - | |
Deutsche Japan Bond Mother | - | 0.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nikko DWS New Resource Fund | 11.16B | 16.53 | 7.55 | 9.51 | ||
Deutsche Global REIT USD Div 1M | 4.74B | 18.83 | 9.45 | 8.77 | ||
Deutsche Global High Div Eq Div 1M | 3.12B | 18.05 | 14.25 | 7.49 | ||
Deutsche Global REIT BRL Div 1M | 2.98B | 3.25 | 14.89 | 4.99 | ||
Deutsche Russia East Europe Equity | 3.01B | 25.13 | -14.55 | -1.83 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét