Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.950 | 19.900 | 8.950 |
Chứng Khoán | 54.230 | 58.680 | 4.450 |
Trái Phiếu | 28.050 | 28.990 | 0.940 |
Ưu Đãi | 0.370 | 0.370 | 0.000 |
Khác | 6.390 | 6.400 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.604 | 12.509 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.719 | 1.784 |
Giá trên doanh thu | 1.102 | 1.360 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.939 | 6.507 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.370 | 3.740 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.578 | 12.006 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 28.190 | 22.013 |
Vật Liệu Cơ Bản | 13.350 | 13.635 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.650 | 10.535 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.500 | 12.180 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.150 | 9.442 |
Công Nghiệp | 7.260 | 5.785 |
Công nghệ | 6.300 | 9.467 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.190 | 6.779 |
Bất Động Sản | 3.570 | 8.181 |
Năng lượng | 2.700 | 2.334 |
Tiện ích | 0.140 | 1.074 |
Số vị thế mua: 16
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Perpetua Sanlam Collective Investments Balanced Fu | ZAE000196010 | 12.67 | 1.330 | -0.22% | |
Matrix SCI Stable Income B1 | ZAE000264396 | 12.23 | - | - | |
PSG Flexible Fund E | ZAE000181608 | 12.16 | 8.393 | -0.45% | |
36ONE BCI Flexible Opportunity Fund C2 | ZAE000180469 | 12.08 | 10.888 | +0.03% | |
Coronation Balanced Plus Fund P | ZAE000165205 | 11.74 | 157.501 | +0.41% | |
Laurium Flexible Prescient Fund B4 | ZAE000189908 | 11.62 | 2.768 | -0.09% | |
MI-PLAN IP Global Macro B2 | ZAE000286696 | 6.96 | - | - | |
Prudential Enhanced Income Fund D | ZAE000156600 | 6.79 | 1.190 | -0.11% | |
Prudential Inflation Plus Fund B | ZAE000041026 | 6.71 | 4.621 | +0.03% | |
Rootstock SCI Worldwide Flexible Fund A | ZAE000136420 | 5.65 | 5.443 | +0.26% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
36ONE BCI Equity A | 8.55B | 13.87 | 11.85 | 11.37 | ||
36ONE BCI Equity C | 8.55B | 14.12 | 12.17 | 11.77 | ||
36ONE BCI Equity D | 8.55B | 14.20 | 12.28 | 11.85 | ||
36ONE BCI Equity B | 8.55B | 15.81 | 13.89 | 13.62 | ||
PortfolioMetrix BCI Global Eq B1 | 8.77B | 25.26 | 11.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét