Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.680 | 3.700 | 0.020 |
Trái Phiếu | 94.080 | 94.210 | 0.130 |
Chuyển Đổi | 2.070 | 2.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 83.798 | 33.589 |
Chính phủ | 7.706 | 45.881 |
Tiền mặt | 3.564 | 11.919 |
Giấy Tờ Có Giá | 2.948 | 8.925 |
Số vị thế mua: 1,348
Số vị thế bán: 17
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DekaLux-Geldmarkt: Euro | LU0052863874 | 2.12 | - | - | |
TenneT Holding B.V. | XS1591694481 | 0.30 | - | - | |
Deka-EuroFlex Plus CF | LU0192794724 | 0.30 | - | - | |
Smurfit Kappa Acquisitions Unlimited Company | XS1849518276 | 0.29 | - | - | |
Engie SA | FR001400F1I9 | 0.27 | - | - | |
Randstad N.V | XS2782937937 | 0.26 | - | - | |
Nordea Mortgage Bank PLC | XS2758065010 | 0.25 | - | - | |
UPM-Kymmene Corporation | - | 0.24 | - | - | |
Omnicom Group Inc | XS2776001377 | 0.24 | - | - | |
TenneT Holding B.V. | XS2207430120 | 0.23 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deka Renten: Euro 1 3 CF A | 721.96M | 3.01 | 1.15 | 0.76 | ||
Deka BasisStrategie Renten CF | 673.08M | 3.57 | 1.91 | 0.71 | ||
Deka Wandelanleihen CF | 299.25M | 4.16 | -0.76 | 3.74 | ||
Deka LiquiditatsPlan PB | 255.9M | 3.20 | 2.14 | 0.73 | ||
Deka CorporateBond High Yield Euro | 211.88M | 4.50 | 1.13 | 2.59 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét