Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.260 | 0.270 | 0.010 |
Trái Phiếu | 98.180 | 98.270 | 0.090 |
Chuyển Đổi | 1.270 | 1.270 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 98.916 | 87.176 |
Chính phủ | 0.915 | 4.460 |
Tiền mặt | 0.268 | 9.633 |
Số vị thế mua: 434
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Electricite de France SA | FR0011697028 | 0.73 | - | - | |
Petroleos Mexicanos | XS1057659838 | 0.70 | - | - | |
RENA 1.25 24-Jun-2025 | FR0013428414 | 0.66 | 98.69 | 0.00% | |
Cellnex Finance Company S.A.U. | XS2385393405 | 0.62 | - | - | |
INEOS Finance PLC | XS2762276967 | 0.62 | - | - | |
Telefonica Europe B V | XS2582389156 | 0.59 | - | - | |
Lorca Telecom Bondco S.A.U. | XS2240463674 | 0.57 | - | - | |
Telecom Italia SpA 6.875 15-Feb-2028 | XS2581393134 | 0.53 | 108.436 | +0.04% | |
Nidda Healthcare Holding GmbH | XS2550063478 | 0.52 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA | PTEDPYOM0020 | 0.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deka Renten: Euro 1 3 CF A | 725.95M | 2.99 | 1.23 | 0.77 | ||
Deka BasisStrategie Renten CF | 679.35M | 3.64 | 2.01 | 0.72 | ||
Deka Wandelanleihen CF | 302.36M | 3.55 | -0.96 | 3.69 | ||
Deka LiquiditatsPlan PB | 257.27M | 3.27 | 2.19 | 0.73 | ||
Deka Wandelanleihen TF | 130.41M | 3.13 | -1.43 | 3.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét