
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 72.380 | 72.440 | 0.060 |
Trái Phiếu | 22.510 | 27.450 | 4.940 |
Chuyển Đổi | 3.800 | 3.800 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 7.910 | 7.910 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 24.181 | 15.338 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.762 | 2.137 |
Giá trên doanh thu | 2.073 | 1.591 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.900 | 8.788 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.996 | 2.574 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.819 | 12.240 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.430 | 17.789 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.570 | 11.031 |
Công Nghiệp | 10.820 | 12.428 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.430 | 12.852 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.800 | 6.685 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.150 | 7.959 |
Dịch Vụ Tài Chính | 9.040 | 16.779 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.860 | 6.110 |
Tiện ích | 1.990 | 3.889 |
Bất Động Sản | 1.480 | 2.747 |
Năng lượng | 1.450 | 5.518 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Option on Euro Stoxx 50 | - | 10.18 | - | - | |
Janus Henderson Hrzn GlbTechLdrs I2HEUR | LU0642272388 | 8.30 | - | - | |
AXA Rosenberg US Enh Idx Eq Alp A(H)€Acc | IE00BD008T51 | 8.00 | - | - | |
CS Renta Fija 0-5 A FI | ES0124880008 | 6.34 | - | - | |
Wellington Glb Hlthcr Eq € S Acc H | IE00BYQ44T06 | 6.31 | - | - | |
GS Emerging Markets Equity Portfolio I Acc | LU0234572450 | 6.21 | 26.150 | +0.04% | |
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 5.42 | 681.69 | -0.07% | |
AXAIMFIIS US Corp Itmt Bds Z USD Cap | LU0997546212 | 5.27 | - | - | |
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Long-Term | IE00B90PV268 | 5.16 | 3.554 | +0.04% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 4.96 | 15.730 | -0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Swift Inversiones SICAV | 477.87M | 5.79 | 13.58 | 6.91 | ||
INVERSIONES ECHEMU SICAV SA | 141.88M | 11.18 | 13.31 | 5.72 | ||
ES0172236004 | 74.84M | 1.54 | 3.92 | - | ||
JIMINY CRICKET | 69.47M | 1.07 | 5.49 | 3.53 | ||
CAR 2003 INVERSIONES MOBILIARIAS | 57.39M | 7.74 | 4.18 | 0.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét