
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.580 | 9.620 | 0.040 |
Chứng Khoán | 1.750 | 1.750 | 0.000 |
Trái Phiếu | 75.300 | 75.300 | 0.000 |
Khác | 13.370 | 13.370 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 35.792 | - |
Doanh Nghiệp | 32.406 | - |
Tiền mặt | 5.958 | - |
Số vị thế mua: 56
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 6% 15/08/28 | BRSTNCNTB4X0 | 35.11 | - | - | |
BCO DAYCOVAL SA 15/03/24 | BRDAYCLFISZ9 | 10.06 | - | - | |
Citibank BTG Principal Invest FIP | - | 3.61 | - | - | |
BANCO VOTORANTIM SA 2021-06-23 0 | - | 2.68 | - | - | |
BCO ABC BRASIL SA (EX BCO ABC ROMA SA) 19/02/24 | BRZYTZLFIIZ4 | 1.82 | - | - | |
BANCO PANAMERICANO SA 2020-08-17 0 | - | 1.75 | - | - | |
OMNI SA CRED FINANC INVEST 02/09/19 | BROMNILC14Y9 | 1.75 | - | - | |
Oliveira Ourinvest Fin Supplier FIDC | - | 1.74 | - | - | |
Petra Ásia LP3 FIDC | - | 1.68 | - | - | |
SABER SERVICOS EDUCACIONAIS 2023-08-15 0 | - | 1.66 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DAYCOVAL EXPERT FUNDO DE INVESTIMEN | 118.63M | 2.74 | 12.64 | 12.67 | ||
SOCJOV FUNDO DE INVESTIMENTO MULTIM | 94.04M | 21.71 | 13.68 | 11.40 | ||
JADE EXCLUSIVO FIM CREDITO PRIVADO | 79.16M | 13.96 | 13.05 | 9.59 | ||
ARGENT FUNDO DE INVESTIMENTO MULTIM | 64.72M | -0.16 | 10.23 | 9.44 | ||
DAYCOVAL FUNDO DE INVESTIMENTO REND | 60.54M | 8.09 | 11.51 | 8.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét