
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.060 | 2.330 | 0.270 |
Trái Phiếu | 96.160 | 96.160 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.780 | 1.780 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.092 | 78.125 |
Chính phủ | 4.072 | 12.730 |
Tiền mặt | 2.136 | 11.343 |
Phái sinh | -0.077 | 12.006 |
Số vị thế mua: 170
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
UPM-Kymmene Corporation 3.375% | XS2886143770 | 1.49 | - | - | |
Swedbank AB (publ) | XS2580715147 | 1.42 | - | - | |
Telia Company AB | XS2443749648 | 1.40 | - | - | |
Mandatum Life Insurance Co Ltd. | XS2831536227 | 1.31 | - | - | |
Nokia Corp 4.375% | XS2488809612 | 1.29 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB | XS2486857431 | 1.21 | - | - | |
Magellan Capital Holdings Ltd. | XS2852966501 | 1.19 | - | - | |
Loomis AB 3.625% | XS2897290115 | 1.19 | - | - | |
Orsted A/S 2.875% | XS2490472102 | 1.18 | - | - | |
Vonovia SE | XS2368364449 | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Emerging Markets Deb | 202.98M | 1.45 | -0.94 | 2.04 | ||
Danske EM Debt Hard Currency EUR Wh | 445.32M | 7.40 | -2.08 | 2.21 | ||
Danske Global High Yield Bonds EURh | 10.59M | 1.67 | 1.43 | 2.36 | ||
Danske Invest Glob HY Bonds EUR W h | 213.71M | 5.01 | -0.20 | 2.72 | ||
Nye Markeder Obl Lokal Akk EUR | 2.25M | 3.21 | 2.00 | 0.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét