Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.840 | 6.940 | 3.100 |
Chứng Khoán | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.060 | 94.060 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 2.070 | 2.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 89.802 | 78.058 |
Tiền mặt | 3.795 | 12.653 |
Chính phủ | 4.231 | 11.773 |
Phái sinh | 0.039 | 11.099 |
Số vị thế mua: 181
Số vị thế bán: 8
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
GN Store Nord 0.875% | XS2412258522 | 2.10 | - | - | |
Magellan Capital Holdings Ltd. | XS2852966501 | 1.51 | - | - | |
UPM-Kymmene Corporation 3.375% | XS2886143770 | 1.48 | - | - | |
Telia Company AB | XS2443749648 | 1.39 | - | - | |
Swedbank AB (publ) | XS2580715147 | 1.36 | - | - | |
Mandatum Life Insurance Co Ltd. | XS2831536227 | 1.30 | - | - | |
Nokia Corp 4.375% | XS2488809612 | 1.26 | - | - | |
Lansforsakringar Bank Aktiebolag (Publ) 4% | XS2577054716 | 1.24 | - | - | |
Nordea Bank ABP 4.125% | XS2618906585 | 1.23 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB | XS2486857431 | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Globale Mellemlange IndeksOb | 1.92B | -1.56 | -0.70 | - | ||
Danske Invest Euro Investment Grade | 2.13B | -0.25 | -2.94 | 0.76 | ||
Danske Invest Mix Obligationer KL | 4.4B | 3.65 | -1.23 | 0.12 | ||
Danske Nye Markeder Obl Lokal KL d | 1.51B | -0.08 | 0.91 | 0.09 | ||
Danske Invest Nye Markeder Obligati | 1.71B | 0.62 | -4.69 | 1.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét