Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.580 | 17.770 | 0.190 |
Trái Phiếu | 77.820 | 77.820 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.600 | 4.600 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 77.219 | 47.300 |
Tiền mặt | 17.578 | 20.150 |
Chính phủ | 0.600 | 22.309 |
Số vị thế mua: 201
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
OP Corporate Bank PLC 1.625% | XS2185867673 | 2.46 | - | - | |
DnB Bank ASA 1.625% | XS2486092492 | 1.74 | - | - | |
UBS Group AG 2.125% | CH1174335732 | 1.74 | - | - | |
KBC Group NV 4.5% | BE0002950310 | 1.64 | - | - | |
Danske Bank A/S 4.349% | XS2798276270 | 1.60 | - | - | |
Argenta Spaarbank NV 1% | BE6324664703 | 1.56 | - | - | |
SBAB Bank AB (publ) 4.875% | XS2641720987 | 1.52 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj 1.125% | XS2049419398 | 1.49 | - | - | |
Barclays PLC 4.624% | XS2815894071 | 1.44 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB 4.205% | XS2782828649 | 1.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest YhteisOkorko Acc | 1.17B | 4.54 | 2.93 | 1.12 | ||
Danske Invest Euro Government BonK | 28.08M | 1.59 | -4.04 | 0.00 | ||
Danske Invest Euro Yrityslaina K | 643.61M | 4.45 | -1.37 | 0.63 | ||
Danske Invest Euro Yrityslaina T | 643.61M | 4.46 | -1.36 | 0.63 | ||
Danske Invest Kompassi Korko Inc | 291.04M | 3.33 | -2.27 | 1.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét