
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.310 | 4.580 | 0.270 |
Chứng Khoán | 42.050 | 42.050 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.230 | 33.230 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 19.890 | 19.890 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.979 | 16.643 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.898 | 2.400 |
Giá trên doanh thu | 2.056 | 1.839 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.504 | 10.316 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.299 | 2.601 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.128 | 8.877 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.410 | 20.615 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.120 | 19.935 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.760 | 10.619 |
Công Nghiệp | 12.260 | 12.819 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.210 | 9.891 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.550 | 7.889 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.140 | 4.005 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.060 | 6.305 |
Bất Động Sản | 1.950 | 3.179 |
Năng lượng | 1.470 | 2.627 |
Tiện ích | 1.070 | 2.407 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Select Global Eq Sol EUR W | DK0063855325 | 19.76 | - | - | |
Danske Invest Select Global Quant EUR W | DK0060518397 | 19.50 | - | - | |
Danske Invest Euro Yrityslaina W K | FI4000282181 | 11.61 | - | - | |
Danske Invest Euro Gov Bond Index W K | FI4000282231 | 10.13 | - | - | |
Danske Invest Global Sust Future I | LU0249703298 | 8.28 | - | - | |
Danske Invest Suomi Osake IW K | FI4000390984 | 6.36 | - | - | |
Danske Invest Sele Tac As All EURO EUR W | DK0061287695 | 6.31 | - | - | |
Danske Invest Global HY Bonds EUR W h | DK0060549947 | 3.91 | 12.980 | -0.61% | |
Danske Invest Glb Emg Mkts WI | LU1678996684 | 3.38 | - | - | |
ProCapture USA Index Fund, osuuslaji EUR W | DK0060610368 | 2.87 | 33.810 | +0.71% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Tavoite 2030 Inc | 404.87M | -1.37 | 8.15 | 5.36 | ||
Danske Invest Tavoite 2040 Inc | 150.44M | -2.94 | 9.35 | 5.51 | ||
Danske Invest Tavoite 2040 Acc | 150.44M | -2.91 | 9.34 | 5.51 | ||
Danske Invest Neutral T | 11.95M | 2.33 | 5.61 | 1.66 | ||
Danske Invest Neutral K | 99.45M | 2.33 | 5.61 | 1.66 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét