
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.690 | 10.660 | 5.970 |
Chứng Khoán | 16.010 | 16.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.220 | 73.460 | 0.240 |
Chuyển Đổi | 1.480 | 1.480 | 0.000 |
Khác | 4.600 | 4.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.028 | 16.440 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.705 | 2.036 |
Giá trên doanh thu | 1.173 | 1.566 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.306 | 9.156 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.826 | 2.825 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.595 | 9.625 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.930 | 19.416 |
Công nghệ | 14.370 | 14.604 |
Công Nghiệp | 13.170 | 12.524 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.290 | 11.802 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.060 | 10.436 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.660 | 7.538 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.100 | 6.623 |
Năng lượng | 6.380 | 4.565 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.000 | 7.952 |
Tiện ích | 3.310 | 6.495 |
Bất Động Sản | 2.720 | 3.442 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Euro Yrityslaina K | FI0008803168 | 14.84 | 0.359 | 0.10% | |
Danske Invest Euro Government Bond Index K | FI0008810452 | 13.68 | 1.580 | -0.12% | |
Danske Invest Euro High Yield K | FI0008810163 | 11.09 | 2.071 | +0.05% | |
Danske Invest Yhteisökorko Plus Acc | FI0008810361 | 9.21 | 1.564 | 0.02% | |
Danske Invest Engros Gl Eq Sol FIN W | DK0060518397 | 6.89 | - | - | |
Danske Invest SICAV European Corporate Sustainab | LU1399305330 | 6.61 | 10.640 | -0.05% | |
Danske Invest Yhteisökorko Acc | FI0008803184 | 6.12 | 33.698 | +0.02% | |
ProCapture Europe Index Fund, osuuslaji EUR W | DK0060609006 | 5.50 | 17.170 | +1.06% | |
Danske Invest Emerging Markets Debt Hard Currency | DK0060549863 | 5.39 | 12.690 | +0.40% | |
Danske Invest Fixed Inc Glb Val C p EUR | LU1807294290 | 4.21 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Tavoite 2030 Inc | 401.86M | -3.92 | 3.01 | 4.78 | ||
Danske Invest Tavoite 2030 Acc | 401.86M | -3.92 | 3.00 | 4.78 | ||
Danske Invest Tavoite 2040 Inc | 148.65M | 17.67 | 4.07 | 7.11 | ||
Danske Invest Tavoite 2040 Acc | 148.65M | 17.61 | 4.06 | 7.11 | ||
Danske Invest Neutral T | 11.91M | 7.28 | 1.15 | 1.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét