Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.640 | 4.770 | 1.130 |
Trái Phiếu | 96.000 | 96.040 | 0.040 |
Khác | 0.360 | 0.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 74.155 | 55.562 |
Doanh Nghiệp | 21.673 | 23.725 |
Tiền mặt | 3.893 | 11.521 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.173 | 0.424 |
Phái sinh | -0.255 | 46.019 |
Số vị thế mua: 416
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Development Bank of Mongolia LLC 11% | XS2766834894 | 1.55 | - | - | |
Eastern & Southern African Bank 4.875% | XS1827041721 | 1.05 | - | - | |
JSC TBC Bank 5.75% | XS1843434363 | 0.97 | - | - | |
Egypt (Arab Republic of) 4.75% | XS1980065301 | 0.96 | - | - | |
Uruguay (Republic of) 4.975% | - | 0.93 | - | - | |
Istanbul Buyuksehir Belediyesi 10.75% | XS2468421248 | 0.91 | - | - | |
Nigeria (Federal Republic of) 8.25% | XS2384704800 | 0.84 | - | - | |
Jamaica (Government of) 7.875% | - | 0.83 | - | - | |
Panama (Republic of) 3.75% | PAL634445TA1 | 0.81 | - | - | |
Dominican Republic 5.875% | - | 0.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Globale Mellemlange IndeksOb | 2.64B | -0.51 | -0.13 | - | ||
Danske Invest Euro Investment Grade | 2.09B | 0.63 | -2.65 | 0.94 | ||
Danske Invest Mix Obligationer KL | 3.96B | 0.47 | -2.41 | -0.00 | ||
Danske Dannebrog Mellemlange Obl d | 4.19B | 0.78 | -2.41 | 0.27 | ||
Danske AlmenBolig Mellemlange Obl d | 292.18M | 0.54 | -2.41 | 0.10 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét