
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.460 | 35.460 | 0.000 |
Trái Phiếu | 62.910 | 62.910 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.630 | 1.630 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 54.945 | 61.395 |
Tiền mặt | 31.181 | 36.910 |
Chính phủ | 8.511 | 13.912 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.735 | 9.060 |
Số vị thế mua: 299
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Brage Finans As 5.19% | NO0011203440 | 2.05 | - | - | |
Nordea Bank ABP 5.69% | NO0010882558 | 1.76 | - | - | |
Sparebanken Ost 3.13% | NO0010746548 | 1.60 | - | - | |
More Boligkreditt AS 5.15% | NO0010884950 | 1.50 | - | - | |
SpareBank 1 Sor-Norge ASA 1.95% | NO0010861073 | 1.49 | - | - | |
Fana Sparebank 1.24% | NO0010893860 | 1.45 | - | - | |
SpareBank 1 Ostlandet 5.29% | NO0010874001 | 1.29 | - | - | |
Nordea Bank ABP 2.75% | NO0010740095 | 1.18 | - | - | |
Landsbankinn hf. 5.47% | XS2434370834 | 1.16 | - | - | |
Arion Bank hf 7.09% | XS2521227459 | 1.06 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Norsk Obligasjon Inst | 11.52B | 5.34 | 2.68 | 2.57 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet I | 3.42B | 0.51 | 4.29 | 2.27 | ||
Danske Invest Norsk Obligasjon | 168.58M | 4.09 | 2.13 | 2.08 | ||
Danske Invest Norsk Likviditet OMF | 263.14M | 0.68 | 4.02 | 2.30 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét