Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.270 | 6.530 | 0.260 |
Chứng Khoán | 47.970 | 47.970 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.880 | 37.680 | 0.800 |
Chuyển Đổi | 1.640 | 1.640 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 7.240 | 7.240 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.776 | 15.948 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.109 | 2.390 |
Giá trên doanh thu | 2.281 | 1.719 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.200 | 10.144 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.180 | 2.777 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.726 | 12.895 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.910 | 19.212 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.590 | 16.959 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.170 | 10.388 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.150 | 8.590 |
Công Nghiệp | 9.940 | 12.270 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.880 | 8.588 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.730 | 8.224 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.410 | 4.634 |
Năng lượng | 2.970 | 6.333 |
Bất Động Sản | 2.320 | 2.450 |
Tiện ích | 1.920 | 2.421 |
Số vị thế mua: 21
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Engros Global Equity Solution Akk KL | DK0060507432 | 19.83 | 303.890 | -0.18% | |
Danske Invest Norsk Obligasjon Inst C | NO0010873656 | 11.11 | - | - | |
Danske Invest Norsk Kort Obligasjon Klasse NOK I | DK0060506707 | 10.94 | 139.350 | +0.14% | |
ProCapture Global AC Index Fund - Akkumulerende, k | DK0060607737 | 10.92 | 297.310 | -0.28% | |
Danske Invest Sel Tac As All Norge NOK W | DK0061287422 | 8.16 | - | - | |
Danske Invest Gl Eq Sol FIN osu EUR W | DK0060518397 | 7.70 | - | - | |
Danske Invest Global High Yield Obligasjon h | DK0060517316 | 5.28 | 142.980 | -0.38% | |
Danske Invest Nye Markeder Obligasjon NOK h | DK0060517662 | 5.22 | 140.540 | -0.23% | |
Danske Invest Euro IG Corp Bd WA NOKH | LU1678996098 | 4.71 | - | - | |
Danske Invest Norske Aksjer Inst II D | NO0012878935 | 3.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Glob StockPicking NOK | 89.17M | 26.55 | 13.28 | 13.16 | ||
Danske Invest Global EM NOK | 437.85M | 18.53 | 2.13 | 6.30 | ||
Danske Invest USA KL NOK | 553.77M | 23.86 | 16.14 | 15.19 | ||
Danske Invest Horisont 20 NOK I | 1.2B | 9.74 | 4.60 | - | ||
Danske Invest Horisont 20 NOK | 1.2B | 9.55 | 4.39 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét