
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 100.090 | 100.090 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 92.689 | 85.857 |
Chính phủ | 7.403 | 10.794 |
Tiền mặt | 0.028 | 2.248 |
Số vị thế mua: 144
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Realkredit Danmark A/S 3% | DK0004623063 | 5.53 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 4% | DK0002059237 | 5.02 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 3% | SE0017780422 | 4.61 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1.5% | DK0004619038 | 3.82 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 5% | DK0002058346 | 3.76 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S | DK0004133568 | 3.59 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540981 | 3.54 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 3% | DK0009544629 | 3.06 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1.5% | DK0009527616 | 3.05 | - | - | |
Jyske Realkredit A/S 1% | DK0009403131 | 3.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Globale Mellemlange IndeksOb | 1.9B | 1.92 | -0.45 | 0.54 | ||
Danske Nye Markeder Obl Lokal KL d | 198.13M | -2.16 | 2.77 | 0.22 | ||
Danske Invest Euro Investment Grade | 1.56B | -0.27 | 0.42 | 0.58 | ||
Danske Invest Mix Obligationer KL | 4.42B | 0.73 | 1.50 | 0.14 | ||
Danske Dannebrog Mellemlange Obl d | 5.91B | -0.15 | 0.62 | 0.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét