Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.180 | 8.280 | 0.100 |
Trái Phiếu | 91.820 | 91.820 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 84.571 | 84.530 |
Tiền mặt | 8.189 | 3.180 |
Chính phủ | 7.253 | 10.839 |
Số vị thế mua: 141
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Realkredit Danmark A/S 3% | DK0004623063 | 5.38 | - | - | |
Skandinaviska Enskilda Banken AB (publ) 1% | SE0012193621 | 4.71 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 5% | DK0002058346 | 3.98 | - | - | |
Realkredit Danmark A/S 1.5% | DK0004619038 | 3.73 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 5% | DK0009540981 | 3.68 | - | - | |
Danmarks Skibskredit A/S 1% | DK0004132248 | 3.46 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 0.5% | DK0002048701 | 3.10 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 3% | DK0009544629 | 3.03 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 1.5% | DK0009527616 | 3.00 | - | - | |
Nordea Kredit Realkreditaktieselskab 0.5% | DK0002049196 | 2.99 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Globale Mellemlange IndeksOb | 1.86B | 0.20 | -1.41 | 0.44 | ||
Danske Invest Euro Investment Grade | 2.08B | 4.42 | -1.29 | 0.76 | ||
Danske Invest Mix Obligationer KL | 4.44B | 3.71 | -1.28 | 0.16 | ||
Danske Nye Markeder Obl Lokal KL d | 419.29M | 2.64 | 1.77 | 0.90 | ||
Danske Dannebrog Mellemlange Obl d | 5.31B | 4.69 | -0.84 | 0.24 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét