Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.820 | 4.900 | 1.080 |
Trái Phiếu | 93.860 | 93.870 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 2.320 | 2.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.868 | 87.176 |
Tiền mặt | 3.824 | 9.633 |
Số vị thế mua: 164
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Banco de Sabadell SA 2.5% | XS2286011528 | 2.25 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA 1.5% | PTEDPXOM0021 | 1.70 | - | - | |
AlmavivA S.p.A. 4.875% | XS2403514479 | 1.52 | - | - | |
Eurofins Scientific SE 3.25% | XS1716945586 | 1.51 | - | - | |
Eurobank Ergasias Services and Holdings S.A. 6.25% | XS2752471206 | 1.30 | - | - | |
Organon & Co 2.875% | XS2332250708 | 1.29 | - | - | |
Ardagh Packaging Finance plc / Ardagh Holdings USA Inc. 2.125% | XS2036387525 | 1.29 | - | - | |
Telefonica Europe B V 6.135% | XS2582389156 | 1.27 | - | - | |
Lorca Telecom Bondco S.A.U. 4% | XS2240463674 | 1.21 | - | - | |
Triodos Bank NV 2.25% | XS2401175927 | 1.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest YhteisOkorko Inc | 17.83M | 2.64 | 2.27 | 0.98 | ||
Danske Invest YhteisOkorko Acc | 703.33M | 2.64 | 2.27 | 0.98 | ||
Danske Invest Euro Government BonK | 29.3M | 0.20 | -5.23 | 0.34 | ||
Danske Invest Euro Yrityslaina K | 40.64M | 2.19 | -2.69 | 0.62 | ||
Danske Invest Euro Yrityslaina T | 178.73K | 2.19 | -2.68 | 0.62 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét