
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.280 | 3.540 | 1.260 |
Trái Phiếu | 95.240 | 95.250 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.910 | 0.910 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 1.450 | 1.450 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 70.119 | 48.693 |
Chính phủ | 24.733 | 61.996 |
Tiền mặt | 2.302 | 42.999 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.507 | 13.698 |
Phái sinh | -0.015 | 82.807 |
Số vị thế mua: 1,156
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Euro HY Obl. kl. DKK W d h | DK0060787026 | 1.45 | - | - | |
Volkswagen Bank GmbH 2.5% | XS1944390597 | 0.64 | - | - | |
Development Bank of Mongolia LLC 11% | XS2766834894 | 0.51 | - | - | |
Teollisuuden Voima Oyj 4.75% | XS2625194225 | 0.41 | - | - | |
ING Groep N.V. | XS2624976077 | 0.40 | - | - | |
Uruguay (Republic Of) 4.975% | - | 0.37 | - | - | |
Tenet Healthcare Corporation 4.25% | - | 0.36 | - | - | |
T-Mobile USA, Inc. 3.7% | XS2746662936 | 0.34 | - | - | |
Deutsche Bank AG | DE000A30VT06 | 0.34 | - | - | |
Ayvens SA 3.875% | FR001400NC70 | 0.33 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Engros Flexinvest Danske Obl | 11.87B | -0.51 | -0.51 | -0.28 | ||
Danske Flexinvest Korte Obl KL | 48.68M | 0.47 | 2.01 | 0.55 | ||
Danske Invest Danske Obl Varighed 3 | 7.73B | 0.08 | 1.26 | - | ||
Danske Engros Danske Obl Absolut KL | 2.61B | -0.04 | 0.72 | 0.29 | ||
Danske Engros Danske Obl Allokering | 2.56B | -0.69 | 0.58 | 0.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét