Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.520 | 2.600 | 0.080 |
Trái Phiếu | 97.300 | 97.330 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 70.975 | 52.995 |
Doanh Nghiệp | 25.016 | 25.240 |
Tiền mặt | 1.741 | 13.488 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.305 | 0.728 |
Phái sinh | 0.775 | 50.285 |
Số vị thế mua: 524
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Development Bank of Mongolia LLC 11% | XS2766834894 | 1.26 | - | - | |
Istanbul Buyuksehir Belediyesi 10.75% | XS2468421248 | 0.90 | - | - | |
National Bank for Foreign Economic Activity of the Republic of Uzbekistan 4 | XS2242418957 | 0.83 | - | - | |
Argentina (Republic Of) | - | 0.82 | - | - | |
Uruguay (Republic Of) 4.975% | - | 0.78 | - | - | |
Banco Nacional de Panama 2.5% | - | 0.73 | - | - | |
Jamaica (Government of) 7.875% | - | 0.72 | - | - | |
Brazil (Federative Republic) 6% | - | 0.71 | - | - | |
Uzbekneftegaz JSC 4.75% | XS2010026727 | 0.67 | - | - | |
Romania Government 5.5 18-Sep-2028 | XS2689949399 | 0.64 | 103.550 | -0.20% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske EM Debt Hard Currency EUR Wh | 525.95M | 8.71 | -1.29 | 2.01 | ||
Danske Global High Yield Bonds EURh | 10.8M | 4.67 | -0.56 | 2.43 | ||
Danske Invest Glob HY Bonds EUR W h | 20.49M | 5.59 | 0.50 | 2.46 | ||
Nye Markeder Obl Lokal Akk EUR | 2.3M | 2.32 | 1.73 | 0.66 | ||
Danske Pohjoisen Yrityslainat EUR h | 115.08M | 5.78 | 1.52 | 1.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét