
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.230 | 5.570 | 0.340 |
Trái Phiếu | 94.370 | 94.370 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.410 | 0.410 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 94.773 | 83.472 |
Phái sinh | 4.163 | 45.826 |
Tiền mặt | 1.061 | 17.789 |
Số vị thế mua: 498
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Carnival Corporation 4% | - | 0.95 | - | - | |
Tenet Healthcare Corporation 4.25% | - | 0.93 | - | - | |
Telefonica Europe B V | XS2646608401 | 0.78 | - | - | |
GFL Environmental Inc. 4.75% | - | 0.71 | - | - | |
HUB International Ltd. 5.625% | - | 0.68 | - | - | |
Frontier Communications Parent Inc 5% | - | 0.65 | - | - | |
Venture Global LNG Inc. 8.125% | - | 0.64 | - | - | |
Mauser Packaging Solutions Holding Co. 7.875% | - | 0.61 | - | - | |
Ardonagh Group Finance Ltd. 8.875% | - | 0.60 | - | - | |
Madison IAQ LLC 5.875% | - | 0.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Emerging Markets Deb | 178.72M | 0.85 | 3.85 | 1.56 | ||
Danske EM Debt Hard Currency EUR Wh | 408.17M | 1.89 | 2.69 | 2.11 | ||
Danske Invest Glob HY Bonds EUR W h | 212.57M | 0.66 | 1.80 | 2.59 | ||
Danske Pohjoisen Yrityslainat EUR h | 118.71M | 0.78 | 2.52 | 1.27 | ||
Nye Markeder Obl Lokal Akk EUR | 2.26M | -0.52 | 3.10 | 0.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét