Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.720 | 2.060 | 0.340 |
Trái Phiếu | 98.280 | 98.280 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 98.279 | 87.919 |
Tiền mặt | 2.060 | 11.665 |
Phái sinh | -0.340 | 48.252 |
Số vị thế mua: 315
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
VMED O2 UK Financing I PLC 3.25% | XS2231188876 | 1.10 | - | - | |
Telefonica Europe B V | XS2646608401 | 1.04 | - | - | |
Tenet Healthcare Corporation 4.25% | - | 0.86 | - | - | |
Ardagh Packaging Finance plc / Ardagh Holdings USA Inc. 4.125% | - | 0.84 | - | - | |
GFL Environmental Inc. 4.75% | - | 0.82 | - | - | |
Southwestern Energy Company 5.375% | - | 0.78 | - | - | |
Frontier Communications Parent Inc 5% | - | 0.75 | - | - | |
NFP Corp. 6.875% | - | 0.74 | - | - | |
Alcatel-Lucent USA Inc. 6.45% | - | 0.73 | - | - | |
NCL Corporation Ltd. 5.875% | - | 0.71 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Emerging Markets Deb | 906.09M | 0.42 | -4.55 | 1.49 | ||
Danske EM Debt Hard Currency EUR Wh | 906.09M | 2.53 | -2.90 | - | ||
Nye Markeder Obl Lokal Akk EUR | 3.68M | -0.55 | 0.58 | 0.86 | ||
Danske Invest Glob HY Bonds EUR W h | 1.91M | 0.55 | -1.03 | - | ||
Danske Pohjoisen Yrityslainat EUR h | 112.95Array | 1.08 | 0.10 | 1.09 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét