Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.130 | 8.240 | 2.110 |
Trái Phiếu | 85.400 | 92.610 | 7.210 |
Chuyển Đổi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Khác | 8.260 | 8.450 | 0.190 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.476 | 12.953 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.068 | 1.406 |
Giá trên doanh thu | 0.795 | 0.808 |
Giá và dòng tiền mặt | 4.119 | 4.609 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.671 | 2.494 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.495 | 10.376 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 49.480 | 49.480 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 26.480 | 26.480 |
Vật Liệu Cơ Bản | 11.150 | 11.150 |
Công nghệ | 7.670 | 7.670 |
Công Nghiệp | 2.790 | 2.790 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.440 | 2.440 |
Số vị thế mua: 291
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Danske Invest Globale High Yield Obligationer KL | DK0060448918 | 7.57 | 95.260 | +0.07% | |
Danica Ejendomsselskab Strukt. Oblg. 2017 | DK0030295142 | 6.30 | - | - | |
Blackrock Speciali | IE00B3Y36C92 | 5.39 | - | - | |
Danske Invest Nye Markeder Obligationer | DK0016209323 | 4.74 | 95.620 | +0.06% | |
BSF Global Absolute Return Bond X2 EUR | LU0783530743 | 4.35 | - | - | |
Danske Invest Nye Markeder Obligationer Lokal Valu | DK0060073252 | 3.54 | 109.210 | -0.29% | |
Den Professionelle Forening Danske Inves | DK0060239325 | 2.37 | - | - | |
Grand Harbour I BV | XS0927882026 | 2.16 | - | - | |
ALME Loan Funding 2013-1 Ltd. | XS0919039544 | 2.16 | - | - | |
Cairn CLO III B.V. | XS0894449932 | 1.88 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét