Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 11.030 | 14.710 | 3.680 |
Chứng Khoán | 47.870 | 48.030 | 0.160 |
Trái Phiếu | 29.030 | 32.810 | 3.780 |
Chuyển Đổi | 0.430 | 0.430 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Khác | 11.580 | 11.680 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.321 | 16.651 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.294 | 2.548 |
Giá trên doanh thu | 1.815 | 1.817 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.276 | 10.746 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.729 | 2.412 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.539 | 10.691 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.680 | 21.299 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.330 | 15.324 |
Công Nghiệp | 16.990 | 12.159 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.970 | 10.892 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.830 | 12.263 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.990 | 7.367 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.220 | 7.157 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.690 | 5.578 |
Bất Động Sản | 4.680 | 3.127 |
Năng lượng | 4.190 | 3.652 |
Tiện ích | 2.440 | 3.042 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Indosuez Funds Euro Bonds F | LU1073896521 | 8.58 | - | - | |
Fidelity Global Dividend Y-Acc-EUR | LU1731833056 | 6.39 | - | - | |
Indosuez Funds Global Bonds EUR 2026 F | LU2411735009 | 6.33 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I C | FR0007435920 | 5.91 | - | - | |
JPMorgan Funds US Select Equity Plus Fund C (acc | LU0281484617 | 5.18 | 60.800 | +0.45% | |
Indosuez Sérénité Plus F | FR0013392677 | 5.16 | - | - | |
Indosuez Funds America Opportunities GHE | LU2289827250 | 4.40 | - | - | |
Indosuez Funds America Small&Mid Caps F | LU1073905025 | 4.29 | - | - | |
DNCA Invest Alpha Bonds I EUR | LU1694789378 | 4.16 | 130.610 | +0.03% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE0033758917 | 4.11 | 177.360 | +0.10% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Indosuez Cap Emergents C | 253.09M | 5.16 | -3.91 | 2.13 | ||
Indosuez Cap Emergents D | 253.09M | 5.15 | -3.91 | 2.13 | ||
Florissime Dynamisme | 21.32M | 9.57 | 2.81 | 4.69 | ||
Misukase C | 16.27M | 3.17 | -0.35 | 2.29 | ||
Indosuez Allocation 100 | 15.08M | 8.39 | 2.03 | 3.98 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét