
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 41.420 | 41.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.360 | 2.360 | 0.000 |
Khác | 56.220 | 56.220 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 41.424 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 2.358 | 5.260 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 20.32 | - | - | |
CHINA GALAXY SECURITIES CO., LTD. 2025 COMMERCIAL PAPER SERIES 13 | - | 2.36 | - | - | |
BANK OF XI'AN CO.,LTD. 2024 CD 47TH ISSUANCE | - | 2.35 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. 2025 CD 31 | - | 2.35 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD221 | - | 2.35 | - | - | |
BANK OF KUNLUN CO.,LTD. 2025 CD 18 | - | 2.35 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2025 CD 118 | - | 2.34 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2025 CD 113 | - | 2.34 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD386 | - | 2.34 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2024 CD392 | - | 2.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 79.6B | 1.06 | 1.70 | 2.33 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd B | 79.6B | 1.24 | 1.94 | 2.57 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 79.6B | 1.13 | 1.80 | 2.43 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 55.58B | 0.91 | 1.57 | 2.29 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 55.58B | 1.09 | 1.81 | 2.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét