
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.740 | 35.740 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.540 | 1.540 | 0.000 |
Khác | 62.720 | 62.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 35.744 | 48.036 |
Doanh Nghiệp | 1.474 | 5.260 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.063 | 0.859 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 28.17 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 102 | - | 1.88 | - | - | |
DONGGUAN RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 36 | - | 1.26 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 53 | - | 1.25 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 13 | - | 0.95 | - | - | |
EVERGROWING BANK CO.,LIMITED 2025 CD 131 | - | 0.63 | - | - | |
BEIJING RURAL COMMERCIAL BANK CO.,LTD. 2025 CD 48 | - | 0.63 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2015 14 | - | 0.62 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED 2025 CD 41 | - | 0.62 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. 2025 CD 49 | - | 0.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 79.6B | 1.06 | 1.70 | 2.33 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 79.6B | 1.13 | 1.80 | 2.43 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 55.58B | 0.91 | 1.57 | 2.29 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 55.58B | 1.09 | 1.81 | 2.54 | ||
DaCheng Hengfenbao MMkt E | 25.61B | 1.20 | 1.88 | 2.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét