Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 51.650 | 51.650 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.250 | 3.250 | 0.000 |
Khác | 45.100 | 45.100 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 51.654 | 53.578 |
Doanh Nghiệp | 3.249 | 5.202 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 45.37 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 13 | - | 1.82 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2021 9 | - | 1.35 | - | - | |
STATE GRID CORPORATION OF CHINA 2024 SCP SERIES 17 | - | 1.16 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 35TH ISSUANCE | - | 0.85 | - | - | |
BANK OF COMMUNICATIONS CO., LTD. 2023 NEGOTIABLE CD 259 | - | 0.77 | - | - | |
CHINA PETROLEUM & CHEMICAL CORPORATION 2024 SCP1 | - | 0.73 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD 158TH ISSUANCE | - | 0.72 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 143TH ISSUANCE | - | 0.72 | - | - | |
GUANGZHOU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 34TH ISSUANCE | - | 0.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
DaCheng Tianlibao MMkt Fd A | 50.34B | 1.51 | 1.75 | 2.54 | ||
DaCheng Tianlibao MMkt Fd E | 50.34B | 1.60 | 1.85 | 2.64 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM A | 44.04B | 1.41 | 1.72 | 2.53 | ||
DaCheng Cash Enhance Income MM B | 44.04B | 1.61 | 1.97 | 2.78 | ||
DaCheng Hengfenbao MMkt A | 14.59B | 1.53 | 1.52 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét